### Bài 4: Put the verbs into the Present simple.
1. **Đáp án:** want
- **Giải thích:** "I want" là thì hiện tại đơn, diễn tả mong muốn của người nói.
2. **Đáp án:** is
- **Giải thích:** "who is a business woman" sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả sự thật về mẹ của người nói.
3. **Đáp án:** chooses
- **Giải thích:** "she always chooses" là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen của mẹ người nói.
4. **Đáp án:** uses
- **Giải thích:** "she sometimes uses" cũng là thì hiện tại đơn, diễn tả hành động thỉnh thoảng của mẹ người nói.
5. **Đáp án:** is
- **Giải thích:** "she is bought" là thì hiện tại đơn, mô tả trạng thái của quần áo mà mẹ người nói mua.
6. **Đáp án:** knows
- **Giải thích:** "she knows" là thì hiện tại đơn, diễn tả khả năng của mẹ người nói trong việc phối đồ.
7. **Đáp án:** makes
- **Giải thích:** "she makes her look" là thì hiện tại đơn, diễn tả hành động của mẹ người nói.
8. **Đáp án:** go
- **Giải thích:** "we go out" là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen của người nói và mẹ.
9. **Đáp án:** is
- **Giải thích:** "she is the most stylish person" là thì hiện tại đơn, mô tả sự thật về mẹ người nói.
### Bài 5: Đặt câu hỏi về Lisa
2. **Đáp án:** Does your sister play tennis too?
- **Giải thích:** Câu hỏi này sử dụng "Does" để hỏi về hành động của chị gái Lisa.
3. **Đáp án:** Which newspaper do you read every day?
- **Giải thích:** Câu hỏi này sử dụng "Which" để hỏi về loại báo mà Lisa đọc.
4. **Đáp án:** What does your brother do?
- **Giải thích:** Câu hỏi này sử dụng "What" để hỏi về công việc của anh trai Lisa.
5. **Đáp án:** How often do you go to the cinema?
- **Giải thích:** Câu hỏi này sử dụng "How often" để hỏi về tần suất đi xem phim của Lisa.
6. **Đáp án:** When do your grandparents live?
- **Giải thích:** Câu hỏi này sử dụng "When" để hỏi về thời gian mà ông bà của Lisa sống.