* About forty-nine percent of all milk ___ from dairy cows is used to make cheese.
* Ở đây, ta cần một động từ quá khứ phân từ để tạo thành câu bị động.
* Đáp án: C. obtained (được lấy)
* Câu hoàn chỉnh: About forty-nine percent of all milk obtained from dairy cows is used to make cheese. (Khoảng 49% sữa lấy từ bò sữa được dùng để làm phô mai.)
* Technological improvements aid in teaching, ___ the basic role of teachers stays the same.
* Ta cần một liên từ thể hiện sự tương phản giữa việc cải tiến công nghệ và vai trò của giáo viên.
* Đáp án: D. but (nhưng)
* Câu hoàn chỉnh: Technological improvements aid in teaching, but the basic role of teachers stays the same. (Những cải tiến công nghệ hỗ trợ việc dạy học, nhưng vai trò cơ bản của giáo viên vẫn giữ nguyên.)
* She works hard in her study, ___ her brother is quite lazy.
* Tương tự câu 2, ta cần một liên từ chỉ sự tương phản.
* Đáp án: C. but (nhưng)
* Câu hoàn chỉnh: She works hard in her study, but her brother is quite lazy. (Cô ấy học hành chăm chỉ, nhưng anh trai cô ấy lại rất lười.)
* The circus show ___ at 7 tomorrow evening.
* Ta cần một thì tương lai đơn để diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
* Đáp án: A. will start (sẽ bắt đầu)
* Câu hoàn chỉnh: The circus show will start at 7 tomorrow evening. (Chương trình xiếc sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ tối mai.)
* Would you like to go to the cinema? - No, thanks. I'd ___ stay home.
* Ta cần một động từ nguyên mẫu để diễn tả sự ưu tiên.
* Đáp án: D. prefer (thích hơn)
* Câu hoàn chỉnh: Would you like to go to the cinema? - No, thanks. I'd prefer to stay home. (Bạn có muốn đi xem phim không? - Không, cảm ơn. Tôi thích ở nhà hơn.)
* Not until 1995 ___ across the Tien River.
* Đây là câu đảo ngữ với "not until". Cần một câu bị động ở thì quá khứ đơn.
* Đáp án: C. was the first bridge built (cái cầu đầu tiên được xây dựng)
* Câu hoàn chỉnh: Not until 1995 was the first bridge built across the Tien River. (Mãi đến năm 1995, cây cầu đầu tiên mới được xây dựng qua sông Tiền.)