Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nối từ ở cột A với cột B

Giúp mik với ạ
 
3 trả lời
Hỏi chi tiết
220
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ đã sắp xếp và nối với nghĩa tương ứng:

1. **BTLAE** - **A.** in or into the space separating two points, objects, people, etc.
2. **TENEBEW** - **D.** a large cupboard for hanging clothes in.
3. **DRAOI** - **E.** to clean something by rubbing it hard, especially with a brush and usually soap and water.
4. **ARGEAG** - **C.** room for sleeping in.
5. **HKIECTN** - **G.** the activity of broadcasting programmes for people to listen to.
6. **AYDR** - **F.** a very small town located in a country area.
7. **AVLEIGL** - **H.** a room in which meals are cooked or prepared.
8. **ROEDOBM** - **I.** a piece of land next to or around your house where you can grow flowers, fruit, vegetables, and etc.
9. **URBCS** - **J.** a building for keeping one or more cars or other vehicles in.
10. **AROBREWD** - **B.** a piece of furniture that consists of a flat top supported by legs.

Hy vọng giúp được bạn!
2
0
Altrøx
29/07 16:12:52
+5đ tặng
  • TABLE - d. piece of furniture that consists of a flat top supported by legs
  • BATHROOM - a. in or into the space separating two points, objects, people, etc...
  • RADIO - g. the activity of broadcasting programmes for people to listen to
  • GARAGE - j. a building for keeping one or more cars or other vehicles in
  • KITCHEN - h. a room in which meals are cooked or prepared
  • DAY - f. a very small town located in a country area
  • VILLAGE - i. a piece of land next to or around your house where you can grow flowers, fruit, vegetables, and etc...
  • BEDROOM - b. a large cupboard for hanging clothes in
  • SCRUB - e. to clean something by rubbing it hard, especially with a brush and usually with soap and water
  • DRAWER - c. room for sleeping in

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hưng Việt
29/07 16:13:14
+4đ tặng
  • TABLE (d. piece of furniture that consists of a flat top supported by legs)

  • WEBNET (g. the activity of broadcasting programmes for people to listen to) (Note: There seems to be an error in the given jumbled letters. "WEBNET" does not fit well with the provided meanings. It should likely be "WEBNET," which refers to the internet broadcasting aspect.)

  • RADIO (g. the activity of broadcasting programmes for people to listen to)

  • GARAGE (j. a building for keeping one or more cars or other vehicles in)

  • KITCHEN (h. a room in which meals are cooked or prepared)

  • DRAY (f. a very small town located in a country area) (Note: "DRAY" does not fit the given meanings well. A correct reordering might be needed, or the given meanings might need reevaluation.)

  • VILLAGE (f. a very small town located in a country area)

  • BROOMED (e. to clean something by rubbing it hard, especially with a brush and usually with soap and water) (Note: There may be an error in the provided word list. "BROOMED" might not be correct for the provided meanings. "BROOM" would be the correct term for cleaning.)

  • CURBS (a. in or into the space separating two points, objects, people, etc...)

  • WARDROBE (b. a large cupboard for hanging clothes in)

Anh Thư
Mik cảm ơn ạ
1
0
Ngọc Mai
29/07 16:13:20
+3đ tặng
1d
2a
3g
4j
5h
6f
7i
8b
9e
10c
Anh Thư
Tớ cảm ơn ạ

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư