1. Đáp án: ENJOYABLE
Giải thích: Từ "enjoy" cần được chuyển thành tính từ "enjoyable" để mô tả buổi chiều.
2. Đáp án: TRADITIONAL
Giải thích: Từ "traditional" đã được sử dụng đúng để mô tả phong tục.
3. Đáp án: CONVENIENT
Giải thích: Từ "convenient" là tính từ mô tả trải nghiệm thuận tiện.
4. Đáp án: VILLAGE
Giải thích: Từ "village" đã được sử dụng đúng để mô tả người dân trong làng.
5. Đáp án: SOUNDLY
Giải thích: Từ "sound" cần được chuyển thành trạng từ "soundly" để mô tả cách ngủ.
6. Đáp án: FRIENDLY
Giải thích: Từ "friend" cần được chuyển thành tính từ "friendly" để mô tả tính cách của người dân.
7. Đáp án: RELATIVE
Giải thích: Từ "relative" đã được sử dụng đúng để chỉ những người họ hàng.
8. Đáp án: SUITABLE
Giải thích: Từ "suit" cần được chuyển thành tính từ "suitable" để mô tả sự phù hợp.
9. Đáp án: EXCITEDLY
Giải thích: Từ "excite" cần được chuyển thành trạng từ "excitedly" để mô tả cách chạy.
10. Đáp án: SKILLED
Giải thích: Từ "skill" cần được chuyển thành tính từ "skilled" để mô tả khả năng.
11. Đáp án: SAFE
Giải thích: Từ "safe" đã được sử dụng đúng để mô tả nước.
12. Đáp án: COLLECTOR
Giải thích: Từ "collect" cần được chuyển thành danh từ "collector" để chỉ người sưu tầm.
13. Đáp án: HEALTHY
Giải thích: Từ "health" cần được chuyển thành tính từ "healthy" để mô tả tầm quan trọng.
14. Đáp án: PEACEFUL
Giải thích: Từ "peace" cần được chuyển thành tính từ "peaceful" để mô tả đất nước.
15. Đáp án: GENEROUSLY
Giải thích: Từ "generous" cần được chuyển thành trạng từ "generously" để mô tả cách cho.
16. Đáp án: SOUNDLY
Giải thích: Từ "sound" cần được chuyển thành trạng từ "soundly" để mô tả cách ngủ.
17. Đáp án: TRADITIONAL
Giải thích: Từ "traditional" đã được sử dụng đúng để mô tả trang phục.
18. Đáp án: HARVESTER
Giải thích: Từ "harvest" cần được chuyển thành danh từ "harvester" để chỉ máy thu hoạch.
19. Đáp án: HOSPITABLY
Giải thích: Từ "hospitable" cần được chuyển thành trạng từ "hospitably" để mô tả cách cư xử.
20. Đáp án: PLEASING
Giải thích: Từ "please" cần được chuyển thành tính từ "pleasing" để mô tả vẻ ngoài.
21. Đáp án: UNFORGETTABLE
Giải thích: Từ "forget" cần được chuyển thành tính từ "unforgettable" để mô tả trải nghiệm.
22. Đáp án: NOISY
Giải thích: Từ "noise" cần được chuyển thành tính từ "noisy" để mô tả sự ồn ào.
23. Đáp án: SURROUNDED
Giải thích: Từ "surround" cần được chuyển thành dạng bị động "surrounded" để mô tả trạng thái.
24. Đáp án: VAST
Giải thích: Từ "vastly" cần được chuyển thành tính từ "vast" để mô tả số lượng kiến thức.
25. Đáp án: HEAVIER
Giải thích: Từ "heavy" cần được chuyển thành so sánh hơn "heavier" để so sánh lượng mưa.
26. Đáp án: PLAYED
Giải thích: Từ "play" cần được chuyển thành quá khứ "played" để mô tả hành động đã xảy ra.
27. Đáp án: ARRIVING
Giải thích: Từ "arrive" cần được chuyển thành dạng V-ing "arriving" để mô tả thời gian.
28. Đáp án: SPENT
Giải thích: Từ "spend" cần được chuyển thành quá khứ "spent" để mô tả hành động đã xảy ra.
29. Đáp án: HAS NOT RIDDEN
Giải thích: Câu cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành "has not ridden" để diễn tả chưa từng làm.
30. Đáp án: PICKING
Giải thích: Từ "pick" cần được chuyển thành dạng V-ing "picking" để mô tả hành động đang diễn ra.
31. Đáp án: LIVED
Giải thích: Từ "live" cần được chuyển thành quá khứ "lived" để mô tả hành động đã xảy ra.
32. Đáp án: DOES NOT EXCITE
Giải thích: Câu cần sử dụng thì hiện tại đơn "does not excite" để diễn tả cảm xúc.
33. Đáp án: TO VISIT
Giải thích: Câu cần sử dụng "to visit" để diễn tả mong muốn.
34. Đáp án: DRIVING
Giải thích: Từ "drive" cần được chuyển thành dạng V-ing "driving" để mô tả hành động.
35. Đáp án: PICK
Giải thích: Từ "pick" đã được sử dụng đúng để mô tả hành động.
36. Đáp án: FEEDING
Giải thích: Từ "feed" cần được chuyển thành dạng V-ing "feeding" để mô tả hành động đang diễn ra.