Bài 1:
* What did William do after the squirrel? (William đã làm gì sau khi thấy con sóc?)
* Có thể điền nhiều động từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh, ví dụ: chased, watched, laughed...
* What did they discuss during the last Art lesson? (Họ đã thảo luận về cái gì trong tiết Mỹ thuật cuối cùng?)
* When did the tree occur? / When did it occur? (Cây đổ khi nào? / Điều đó xảy ra khi nào?)
* "Occur" nghĩa là xảy ra, thường dùng cho các sự kiện, sự việc.
Bài 2:
* My friend and I were at the hairdresser's yesterday. (Tôi và bạn tôi đã ở tiệm làm tóc ngày hôm qua.)
* Chủ ngữ "my friend and I" là số nhiều nên dùng "were".
* My sister-in-law used to have long hair but now she has short hair. (Chị dâu tôi từng có tóc dài nhưng bây giờ cô ấy tóc ngắn.)
* "Used to" + động từ nguyên mẫu để diễn tả thói quen trong quá khứ.
* Did your father work in a tobacco factory before he retired? (Bố của bạn có làm việc trong nhà máy thuốc lá trước khi nghỉ hưu không?)
* "Did" là trợ động từ dùng để hỏi trong quá khứ, động từ giữ nguyên mẫu.
* Why didn't you come to the meeting last week? (Tại sao bạn không đến cuộc họp tuần trước?)
* Did she manage to be successful with her project last week? (Cô ấy có thành công với dự án của mình tuần trước không?)
* We read several chapters of the book "The little prince" yesterday. (Chúng tôi đã đọc vài chương của cuốn sách "Hoàng tử bé" hôm qua.)
* Although we did go to the cinema last night, we didn't stay until the end. (Mặc dù chúng tôi đã đi xem phim tối qua nhưng chúng tôi không ở lại đến cuối.)
* The hotel wasn't very clean. (Khách sạn không được sạch lắm.)
Bài 3:
* disturb: disturbed