Bài IV: Điền dạng so sánh đúng của tính từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
* His house is equipped better than my house. (good -> better: tốt hơn)
* The Manchester team performed more skillfully than the Liverpool team. (skillful -> more skillfully: khéo léo hơn)
* I work faster than Tom does. (fast -> faster: nhanh hơn)
* We arrived at the party earlier than the Smiths last night did. (early -> earlier: sớm hơn)
Bài V: Sắp xếp các từ/cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
* Nowadays, teenagers rely on technology more than in the past.
* We live a different life from many people who live a nomadic life.
* His car runs fast but a race car runs faster. (as... as) -> His car runs fast but a race car runs as fast as his car.
* He prefers listening to pop music to watching TV after school.
* Long is the most intelligent in my group.
* Thanks to TV and internet, people in my village have more fun and know more about life outside their village.
* It is important for parents to be aware of what their children are doing online.
Bài VI: Chọn đáp án đúng nhất A, B, C hoặc D.
* D. how: Yoga giúp chúng ta học cách phối hợp hơi thở và chuyển động.
* C. playing-texting: Teenager thích chơi game và nhắn tin.
* D. how: Đừng lo lắng. Thời gian vẫn còn đủ để bắt chuyến tàu cuối cùng.
* A. early: Sống ở một thị trấn nhỏ thì yên bình hơn so với sống ở một thành phố lớn.
* A. Communal: Các hoạt động cộng đồng thường diễn ra trong nhà Rông như họp mặt, lễ cưới hoặc lễ cầu nguyện.
* D. faster: Mọi người trong cuộc đua đều chạy nhanh, nhưng John chạy nhanh hơn tất cả những người khác.
* C. to play: Cha tôi ghét chơi bóng đá vào buổi sáng.
Bài VII: Điền một mạo từ (a/an/the/x) vào mỗi chỗ trống để hoàn thành câu.
* He felt bored with the woman who sat beside him at the party.
* He has lived in the United Kingdom.
* I'll give you a call when I arrive.
* The reading table is in the middle of the room.
Bài VIII: Điền các từ vào chỗ trống.
* ethnic Vietnam Museum of Ethnology in Ha Noi offers an insight into the 54 different ethnic groups of Viet Nam.
* information The museum is full of information about traditional Vietnamese