Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết dạng -ing của các động từ dưới đây

Bài 1 – Viết dạng -ing của các động từ dưới đây.

1. do  →  doing

2. swim →

3. travel  → 

4. wash → 

5. cook →

6. go →

7. walk →

8. write →

9. sleep →

10. finish →

11. have →

12. take →

13. watch →

14. play →

15. sing →

16. dance →

4 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là dạng -ing của các động từ bạn đã cung cấp:

1. do → doing
2. swim → swimming
3. travel → traveling
4. wash → washing
5. cook → cooking
6. go → going
7. walk → walking
8. write → writing
9. sleep → sleeping
10. finish → finishing
11. have → having
12. take → taking
13. watch → watching
14. play → playing
15. sing → singing
16. dance → dancing

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn!
1
0
Ngọc
04/08 19:56:43
+5đ tặng
  1. do  →  doing
  2. swim → swimming
  3. travel  →  traveling
  4. wash → washing
  5. cook → cooking
  6. go → going
  7. walk → walking
  8. write → writing
  9. sleep → sleeping
  10. finish → finishing
  11. have → having
  12. take → taking
  13. watch → watching
  14. play → playing
  15. sing → singing
  16. dance → dancing

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Linh say bye
04/08 19:56:53
+4đ tặng
  1. do → doing
  2. swim → swimming
  3. travel → traveling
  4. wash → washing
  5. cook → cooking
  6. go → going
  7. walk → walking
  8. write → writing
  9. sleep → sleeping
  10. finish → finishing
  11. have → having
  12. take → taking
  13. watch → watching
  14. play → playing
  15. sing → singing
  16. dance → dancing





 
1
0
Cloudoris
04/08 20:09:20
+3đ tặng
  1. do → doing
  2. swim → swimming
  3. travel → traveling (hoặc travelling)
  4. wash → washing
  5. cook → cooking
  6. go → going
  7. walk → walking
  8. write → writing
  9. sleep → sleeping
  10. finish → finishing
  11. have → having
  12. take → taking
  13. watch → watching
  14. play → playing
  15. sing → singing
  16. dance → dancing
0
0
Lê Hoàng Quân
04/08 20:11:16
+2đ tặng
1. do → doing
2. swim → swimming
3. travel → traveling
4. wash → washing
5. cook → cooking
6. go → going
7. walk → walking
8. write → writing
9. sleep → sleeping
10. finish → finishing
11. have → having
12. take → taking
13. watch → watching
14. play → playing
15. sing → singing
16. dance → dancing

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo