Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. C in the middle of: ở giữa
2. A should V: nên làm gì
3. C proud of ~ tự hào về
4. B bị động TLĐ will be V3/ed
5. D would you mind Ving: bạn có phiền...?
6. B at the corner of: ở góc
7. A enjoy oneself: thư thái, vui vẻ, hài lòng
8. C (S didn't use to V, but now S Vs/es)
9. D (yet -> HTHT, thường dùng trog câu phủ định)
10. C be adj (người -> tính từ đuôi ed)
11. D what: gì, cái gì
12. C herself: chính bản thân cô ấy, tự cô ấy
13. C enjoy Ving: yêu thích làm gì
14. B told sb to V: bảo ai làm gì
15. C (người -> tính từ đuôi ed)
16. C have to: phải làm gì (nghi vấn: do/does S have to V?)
17. D ~ chăm chỉ
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |