* 34. There's somebody behind us. I think we are being followed. (Có ai đó ở phía sau chúng tôi. Tôi nghĩ chúng tôi đang bị theo dõi.)
* Dùng câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.
* 35. Have you ever been bitten by a dog? (Bạn đã từng bị chó cắn chưa?)
* Dùng câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể tiếp tục xảy ra ở hiện tại.
* 36. The room is being cleaned at the moment. (Căn phòng đang được dọn dẹp lúc này.)
* Dùng câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.
* 37. It is expected that the strike will end soon. (Người ta dự kiến cuộc đình công sẽ sớm kết thúc.)
* Dùng câu bị động với động từ "expect" để diễn tả một sự kiện được dự đoán.
* 38. It is reported that many people are homeless after the floods. (Người ta báo cáo rằng nhiều người đã mất nhà sau trận lụt.)
* Dùng câu bị động với động từ "report" để diễn tả một thông tin được báo cáo.
* 39. He was said to have designed this building. (Người ta nói rằng ông ấy đã thiết kế tòa nhà này.)
* Dùng cấu trúc "It is said that + clause" để chuyển thành câu bị động.
* 40. Ted got stung by a bee while he was sitting in the garden. (Ted bị ong đốt khi đang ngồi trong vườn.)
* Đây là câu chủ động, không phải câu bị động.
* 41. These tennis courts don't get used very often. (Những sân tennis này không được sử dụng thường xuyên.)
* Dùng câu bị động để nhấn mạnh vào việc các sân tennis không được sử dụng.
* 42. I'll get Minh to do this for you. (Tôi sẽ nhờ Minh làm việc này cho bạn.)
* Đây không phải câu bị động.
* 43. Those letters need typing now. You can do the typing later. (Những bức thư này cần được đánh máy ngay bây giờ. Bạn có thể đánh máy sau.)
* Dùng cấu trúc "need + V-ing" để diễn tả một việc cần được làm.
* 44. "What a beautiful dress you are wearing" - "Thanks, it was made especially for me by a French tailor." (Cô mặc một chiếc váy thật đẹp - Cảm ơn, nó được làm riêng cho tôi bởi một thợ may người Pháp.)
* Dùng câu bị động ở quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
* 45. Somebody cleans the room every day. → The room is cleaned every day. (Ai đó dọn phòng mỗi ngày. → Căn phòng được dọn sạch mỗi ngày.)
* Dùng câu bị động để nhấn mạnh vào việc căn phòng được dọn sạch.