* What food do you like most?
* What's your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
* Câu này chuyển đổi câu hỏi một cách tự nhiên hơn bằng cách sử dụng cụm từ "favorite food".
* I walked in the sun so long, so I got sunburn.
* I got sunburn because I walked in the sun for so long. (Tôi bị cháy nắng vì đi dưới nắng quá lâu.)
* Câu này giải thích rõ hơn nguyên nhân gây ra việc bị cháy nắng.
* If you do not rest enough, you will be ill soon.
* Rest enough, or you will be ill soon. (Nghỉ ngơi đủ, nếu không bạn sẽ bị ốm.)
* Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện rút gọn, nhấn mạnh hậu quả nếu không nghỉ ngơi đủ.
* Please spare some money for the homeless!
* Can you please spare some money for the homeless? (Bạn có thể cho người vô gia cư một ít tiền được không?)
* Câu này sử dụng cách hỏi lịch sự hơn bằng cách dùng động từ khuyết thiếu "can".
* There are only some empty rooms left in the nursing home.
* The nursing home only has some empty rooms left. (Nhà dưỡng lão chỉ còn một số phòng trống.)
* Câu này nhấn mạnh số lượng phòng trống còn lại.
* Jefferson is stronger than all students in my class.
* Jefferson is the strongest student in my class. (Jefferson là học sinh khỏe nhất lớp.)
* Câu này sử dụng so sánh nhất để thể hiện Jefferson mạnh nhất trong lớp.
* Your father has a very big collection of paintings.
* What a big collection of paintings your father has! (Bố của bạn có một bộ sưu tập tranh rất lớn!)
* Câu này sử dụng câu cảm thán để nhấn mạnh sự ấn tượng về bộ sưu tập tranh.
* He thinks that watching TV too much is not good.
* He finds watching TV too much boring. (Anh ấy thấy xem TV quá nhiều chán.)
* Câu này sử dụng động từ "find" để diễn tả cảm xúc về việc xem TV quá nhiều.