Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền đáp án thích hợp

4 trả lời
Hỏi chi tiết
47
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the appropriate answers for the exercises:

### Exercise 3: Read and match
1. **A** - What time is it?
2. **C** - What time do you go to school?
3. **E** - What time does she go to bed?
4. **D** - What time do they have dinner?
5. **B** - Does he get up at 5 p.m.?

### Exercise 4: Fill in the missing letters
1. **get up**
2. **have breakfast**
3. **rain**
4. **Vietnam**
5. **go to school**
6. **music**
7. **go to school**
8. **island**
9. **chicken**
10. **go to bed**
11. **have lunch**
12. **have dinner**
13. **homework**
14. **kicking**
15. **jumping**
16. **playground**

Feel free to ask if you need more help!
2
0
Cloudoris
08/08 20:26:28
+5đ tặng

Exercise 3: Read and match.

  1. What time is it?
    • A. It's 6 o'clock.
  2. What time do you go to school?
    • C. I go to school at 6:30.
  3. What time does she go to bed?
    • E. She goes to bed at 9:30.
  4. What time do they have dinner?
    • D. They have dinner at 7:00.
  5. Does he get up at 5 p.m?
    • B. Yes, he does.

Exercise 4: Fill in the missing letters.

  1. get up
  2. have breakfast
  3. rain
  4. Viet Nam
  5. go to school
  6. America
  7. 90
  8. hand
  9. can
  10. go to bed
  11. have lunch
  12. have dinner
  13. homework
  14. kicking
  15. jumping
  16. playing football


 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
con cặc
09/08 20:28:39
+4đ tặng
 bài 3
1. **A** - What time is it?
2. **C** - What time do you go to school?
3. **E** - What time does she go to bed?
4. **D** - What time do they have dinner?
5. **B** - Does he get up at 5 p.m.?
bài 4
1. **g**o**o**d** M**o**r**n**i**n**g
2. **ha**ve** b**rea**k**f**as**t
3. **r**e**m**ai**n
4. **V**i**e**t** N**a**m
5. **go** to **s**ch**o**ol
6. **m**a**r**ic**o**
7. **go to sch**o**ol
8. **ha**l**l**o
9. **ci**g**a**r**e**tte
10. **go to be**d
11. **ha**ve** l**an**c**e
12. **ha**ve di**n**er
13. **ho**m**e**wor**k**
14. **pic**k**i**ng
15. **j**u**mp**i**ng
16. **pl**a**y**ing fo**r**g**o**t**t**en
0
0
ღ_Mochi_ღ
10/08 14:59:53
+3đ tặng
Question 1
1a
What time is it ?
2c What time do you go school ?
3e What time does she go to bed ?
4d What time do they have dinner ?
5b Does he gets up at 5 p.m ?
Question 2
  1. get up
  2. have breakfast
  3. rain
  4. Viet Nam
  5. go to school
  6. America
  7. 90
  8. hand
  9. can
  10. go to bed
  11. have lunch
  12. have dinner
  13. homework
  14. kicking
  15. jumping
  16. playing football
0
0
Nga Nguyễn
12/08 10:50:13
15. jumping
16.playing football

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Anh Lớp 4 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo