1. **C. like**
Giải thích: "as nice as" là cấu trúc so sánh bằng, dùng để so sánh hai người hoặc vật có tính chất tương đương.
2. **B. the largest**
Giải thích: "the largest" là hình thức so sánh nhất, dùng để chỉ một cái gì đó lớn nhất trong số nhiều cái.
3. **A. pretty as**
Giải thích: Câu này cần cấu trúc so sánh bằng "not as...as" để so sánh hai người.
4. **C. as high as**
Giải thích: "as high as" là cấu trúc so sánh bằng, dùng để so sánh mức độ của hai đối tượng.
5. **D. happier**
Giải thích: "happier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "happy".
6. **B. more bigger**
Giải thích: Câu này sai, đúng là "bigger" vì "bigger" đã là hình thức so sánh hơn của "big".
7. **A. bigger than**
Giải thích: "bigger than" là cấu trúc so sánh hơn, dùng để so sánh kích thước của hai đối tượng.
8. **C. as big as**
Giải thích: Câu này cần cấu trúc so sánh bằng để chỉ sự tương đương về kích thước.
9. **C. as big as**
Giải thích: Câu này cần cấu trúc so sánh bằng để so sánh kích thước của hai người.
10. **B. as**
Giải thích: Câu này cần cấu trúc so sánh bằng "not as...as".
11. **A. higher**
Giải thích: "higher" là hình thức so sánh hơn của "high".
12. **C. shortest**
Giải thích: "shortest" là hình thức so sánh nhất của "short".
13. **C. better**
Giải thích: "better" là hình thức so sánh hơn của "good".
14. **C. prettiest**
Giải thích: "prettiest" là hình thức so sánh nhất của "pretty".
15. **A. bad**
Giải thích: "bad" là hình thức so sánh hơn của "bad".
16. **A. hot**
Giải thích: "hot" là hình thức so sánh bằng, không cần so sánh.
17. **B. well**
Giải thích: "well" là trạng từ, không cần so sánh.
18. **A. good**
Giải thích: "good" là hình thức so sánh bằng, không cần so sánh.
19. **A. cheaper**
Giải thích: "cheaper" là hình thức so sánh hơn của "cheap".
20. **A. oldest**
Giải thích: "oldest" là hình thức so sánh nhất của "old".
21. **B. more expensive**
Giải thích: "more expensive" là hình thức so sánh hơn của "expensive".
22. **C. larger**
Giải thích: "larger" là hình thức so sánh hơn của "large".
23. **C. narrower**
Giải thích: "narrower" là hình thức so sánh hơn của "narrow".
24. **B. most difficult**
Giải thích: "most difficult" là hình thức so sánh nhất của "difficult".
25. **C. narrower**
Giải thích: "narrower" là hình thức so sánh hơn của "narrow".
26. **A. as/ as**
Giải thích: Câu này cần cấu trúc so sánh bằng "not as...as".
27. **C. faster than**
Giải thích: "faster than" là hình thức so sánh hơn của "fast".