20. **Đáp án: B. take on**
**Giải thích:** "Take on" có nghĩa là nhận thêm công việc hoặc trách nhiệm. Trong ngữ cảnh này, có quá nhiều việc cần làm, nên chúng ta sẽ phải nhận thêm công việc.
30. **Đáp án: A. run out**
**Giải thích:** "Run out" có nghĩa là hết, không còn gì. Nếu không dừng lại sớm, chúng ta sẽ hết thời gian hoặc hết sức lực.
31. **Đáp án: A. set off / out**
**Giải thích:** "Set off" hoặc "set out" đều có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi. Câu này có thể nói về việc bắt đầu một hành trình.
32. **Đáp án: A. brought up**
**Giải thích:** "Brought up" có nghĩa là được nuôi dưỡng hoặc lớn lên. Trong ngữ cảnh này, Joe đã được nuôi dưỡng sau khi mẹ anh qua đời.
33. **Đáp án: A. take**
**Giải thích:** "Take" trong ngữ cảnh này có nghĩa là bắt taxi hoặc phương tiện khác để về nhà. Câu này nói về việc không cần phải lo lắng về việc bắt chuyến tàu cuối cùng.
34. **Đáp án: C. go off**
**Giải thích:** "Go off" có nghĩa là đồng hồ báo thức kêu lên. Câu này nói về việc đồng hồ báo thức không hoạt động, dẫn đến việc người nói đến muộn.
35. **Đáp án: D. turned down**
**Giải thích:** "Turned down" có nghĩa là bị từ chối. Trong ngữ cảnh này, người đó đã cố gắng gia nhập quân đội nhưng bị từ chối.
36. **Đáp án: D. broke down**
**Giải thích:** "Broke down" có nghĩa là xe bị hỏng. Câu này nói về việc xe của người nói gặp sự cố.
37. **Đáp án: D. put aside**
**Giải thích:** "Put aside" có nghĩa là tiết kiệm hoặc để dành tiền. Câu này nói về việc nhiều người cao tuổi sống dựa vào số tiền họ đã để dành.
38. **Đáp án: A. breaking into**
**Giải thích:** "Breaking into" có nghĩa là đột nhập. Câu này nói về việc cảnh sát đã làm gián đoạn một băng nhóm đang đột nhập.
39. **Đáp án: A. set up**
**Giải thích:** "Set up" có nghĩa là thành lập hoặc tổ chức. Câu này nói về việc một nhóm học tập mới đã được thành lập.
40. **Đáp án: A. off**
**Giải thích:** "Put off" có nghĩa là hoãn lại. Câu này nói về việc nếu trời mưa, chúng ta sẽ phải hoãn lại kế hoạch.
41. **Đáp án: D. get over**
**Giải thích:** "Get over" có nghĩa là vượt qua nỗi buồn hoặc cú sốc. Câu này nói về việc người nói đã mất thời gian để vượt qua cú sốc từ cái chết của cha.
42. **Đáp án: A. after**
**Giải thích:** "Run after" có nghĩa là đuổi theo. Câu này nói về việc người nói đã chạy theo tên trộm.
43. **Đáp án: A. applied**
**Giải thích:** "Applied" có nghĩa là nộp đơn. Câu này nói về việc người nói đã điền vào các mẫu đơn cần thiết và nộp đơn.