### Phần điền từ
1. **Đáp án:** would have written
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ. "Had she had your address" là mệnh đề điều kiện, và "would have written" là mệnh đề chính.
2. **Đáp án:** should be pulled
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động cần thiết phải xảy ra ngay bây giờ. "Should be pulled" thể hiện rằng chiếc răng đang trong tình trạng cần được nhổ.
3. **Đáp án:** did
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Did" là động từ chính trong câu.
4. **Đáp án:** being
**Giải thích:** Câu này sử dụng dạng gerund (danh động từ) để diễn tả một hành động mà người nói không thích. "Hate being late" là cách diễn đạt đúng.
5. **Đáp án:** being collected
**Giải thích:** Câu này sử dụng dạng bị động của động từ "collect" để diễn tả hành động mà cô bé đã quen thuộc. "Being collected" là cách diễn đạt chính xác.
6. **Đáp án:** bought
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Bought" là dạng quá khứ của động từ "buy".
7. **Đáp án:** left
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Left" là dạng quá khứ của động từ "leave".
8. **Đáp án:** repaired
**Giải thích:** Câu này sử dụng dạng bị động của động từ "repair" để diễn tả hành động mà người nói sẽ thực hiện với đôi giày cũ. "Repaired" là cách diễn đạt chính xác.
### Phần điền giới từ
1. **Đáp án:** of
**Giải thích:** Câu này diễn tả cảm giác chán nản khi làm một việc lặp đi lặp lại, thường dùng "bored of".
2. **Đáp án:** to
**Giải thích:** Câu này diễn tả hành động được trình bày cho khán giả, thường dùng "presented to".
3. **Đáp án:** for
**Giải thích:** Câu này diễn tả sự nổi tiếng của nhà hàng với các món ăn Trung Quốc, thường dùng "famous for".
4. **Đáp án:** out
**Giải thích:** Câu này diễn tả hành động gió thổi tắt nến, thường dùng "blew out".
5. **Đáp án:** in
**Giải thích:** Câu này diễn tả việc không gặp khó khăn trong việc tìm nhà, thường dùng "difficulty in".
6. **Đáp án:** from
**Giải thích:** Câu này diễn tả sự khác biệt giữa Henry và anh trai của anh ấy, thường dùng "different from".
7. **Đáp án:** On
**Giải thích:** Câu này diễn tả sự đồng ý với một quan điểm chung, thường dùng "on the whole".
8. **Đáp án:** for
**Giải thích:** Câu này diễn tả việc lập kế hoạch cho tương lai, thường dùng "plan for".
9. **Đáp án:** to
**Giải thích:** Câu này diễn tả trách nhiệm của người giám sát lớp học, thường dùng "responsible to".
10. **Đáp án:** without
**Giải thích:** Câu này diễn tả sự phổ biến của hàng đông lạnh và việc sống mà không có chúng, thường dùng "lived without".