1. Đáp án:
She usually **goes** to the library on Sundays, but today she **is studying** at home because she **has** a test tomorrow.
Yesterday, my family **visited** the museum and we **saw** many interesting exhibits. Right now, I **am telling** my friends about the trip.
They **did not play** soccer last weekend because it **rained** heavily. This weekend, they **are planning** to play if the weather **is** nice.
I **am writing** a letter to my cousin at the moment, and I **hope** she **receives** it soon. Last year, I **sent** her a postcard from my vacation.
She **is making** dinner right now, but she **did not cook** yesterday because she **ordered** food from a restaurant.
2. Giải thích:
- Câu đầu tiên sử dụng thì hiện tại đơn "goes" vì đây là thói quen, và "is studying" là hiện tại tiếp diễn vì hành động đang diễn ra ngay bây giờ. "has" là hiện tại đơn vì nó diễn tả một sự thật.
- Câu thứ hai sử dụng quá khứ đơn "visited" và "saw" vì chúng diễn ra trong quá khứ. "am telling" là hiện tại tiếp diễn vì hành động đang diễn ra ngay bây giờ.
- Câu thứ ba sử dụng quá khứ đơn "did not play" và "rained" vì chúng diễn ra trong quá khứ. "are planning" là hiện tại tiếp diễn vì đây là kế hoạch cho tương lai gần, và "is" là hiện tại đơn.
- Câu thứ tư sử dụng hiện tại tiếp diễn "am writing" vì hành động đang diễn ra ngay bây giờ, "hope" là hiện tại đơn vì nó diễn tả một mong muốn, "receives" là hiện tại đơn vì nó diễn tả một sự thật trong tương lai. "sent" là quá khứ đơn vì nó diễn ra trong quá khứ.
- Câu cuối cùng sử dụng hiện tại tiếp diễn "is making" vì hành động đang diễn ra ngay bây giờ, "did not cook" là quá khứ đơn vì nó diễn ra trong quá khứ, và "ordered" là quá khứ đơn vì nó cũng diễn ra trong quá khứ.