* Possessive adjective: đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu (ví dụ: my, your, his, her, its, our, their).
* Possessive pronoun: thay thế cho danh từ và cũng chỉ sự sở hữu (ví dụ: mine, yours, his, hers, ours, theirs).
Giải chi tiết từng câu:
* She's not his friend, she's (my/ mine).
* Chọn: mine (Vì "mine" đứng một mình, thay thế cho "my friend")
* Robert didn't drive his own car. He drove (her/hers).
* Chọn: hers (Vì "hers" thay thế cho "her car")
* That is one of (hers/her) best friends.
* Chọn: her (Vì "her" đứng trước danh từ "best friends")
* His neighborhood is safe, while (my/ mine) neighborhood isn't.
* Chọn: mine (Vì "mine" đứng một mình, thay thế cho "my neighborhood")
* Did (your/ yours) mother call you yesterday evening?
* Chọn: your (Vì "your" đứng trước danh từ "mother")
* I don't know (them/ their) very well.
* Chọn: them (Vì đây không phải là sở hữu mà là tân ngữ, chỉ đối tượng)
* I don't know (thom/ their) daughter very well.
* Chọn: their (Vì "their" đứng trước danh từ "daughter")
* I talked to (my/ me) grandmother for three hours last night.
* Chọn: my (Vì "my" đứng trước danh từ "grandmother")
* She will never tell (him/his) about that.
* Chọn: him (Vì đây không phải là sở hữu mà là tân ngữ, chỉ đối tượng)
* I think I got my notes mixed up with (your/ yours).
* Chọn: yours (Vì "yours" đứng một mình, thay thế cho "your notes")