**Câu 13: Đáp án B. shouldn't have**
Giải thích: Câu nói "They're beautiful, but you shouldn't have" thể hiện sự cảm kích về món quà nhưng cũng cho thấy rằng người nói cảm thấy không cần thiết phải nhận món quà đó. "Shouldn't have" diễn tả rằng người nhận cảm thấy có thể không cần phải nhận hoa.
---
**Câu 14: Đáp án B. one copying from the other**
Giải thích: Câu này cần một cụm từ diễn tả hành động sao chép giữa hai sinh viên. "One copying from the other" là cách diễn đạt chính xác nhất, cho thấy một sinh viên đang sao chép từ sinh viên kia.
---
**Câu 15: Đáp án A. to sign in**
Giải thích: Câu này cần một động từ nguyên thể để chỉ ra yêu cầu của chính sách công ty. "To sign in" là cách diễn đạt đúng để chỉ ra rằng tất cả nhân viên phải thực hiện hành động này khi đến nơi làm việc.
---
**Câu 16: Đáp án C. are made**
Giải thích: Câu này cần một động từ ở dạng bị động để mô tả cách mà kính áp tròng được sản xuất. "Are made" là cách diễn đạt chính xác nhất để chỉ ra rằng kính áp tròng được làm từ acrylic.
---
**Câu 17: Đáp án B. not to fire him**
Giải thích: Câu này cần một cấu trúc diễn tả sự không hợp lý nếu công ty không sa thải kế toán viên đã vi phạm pháp luật. "Not to fire him" là cách diễn đạt chính xác để thể hiện điều này.
---
**Câu 18: Đáp án C. have called**
Giải thích: Câu này cần một thì hiện tại hoàn thành để diễn tả rằng một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. "Have called" là cách diễn đạt chính xác nhất để chỉ ra rằng họ đã gọi.
---
**Câu 19: Đáp án B. written him back**
Giải thích: Câu này cần một cấu trúc động từ hoàn thành để diễn tả rằng người nói đã trả lời email. "Written him back" là cách diễn đạt chính xác để chỉ ra rằng người nói đã viết lại cho người đó.