Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết dạng so sánh hơn của các tính từ sau

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
```
IV. Viết dạng so sánh hơn của các tính từ sau
1.old.......................... 8.cheap........................ 15.fast..........................
2.small....................... 9.good.......................... 16.noisy........................
3.big............................ 10.bad........................... 17.clever........................
4.easy......................... 11.lazy.......................... 18.noble.......................
5.long.......................... 12.far............................ 19.simple......................
6.heavy....................... 13.new.......................... 20.narrow.....................
7.hot............................ 14.young....................... 21.yellow.....................

VI. Điền “as” hoặc “than” vào ô trống thích hợp
1. I can sing better __________ you
2. David is much taller __________ his brother
3. I’m __________ old __________ your brother
4. Germany is bigger __________ Vietnam
5. Your problems are not __________ important __________ mine
6. Are you as tall __________ your brother?
7. She is not as clever __________ her sister
8. Was Jane’s party worse __________ David’s
```
4 trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là dạng so sánh hơn của các tính từ mà bạn yêu cầu:

1. old - older
2. small - smaller
3. big - bigger
4. easy - easier
5. long - longer
6. heavy - heavier
7. hot - hotter
8. cheap - cheaper
9. good - better
10. bad - worse
11. lazy - lazier
12. far - farther/further
13. new - newer
14. young - younger
15. fast - faster
16. noisy - noisier
17. clever - cleverer
18. noble - nobler
19. simple - simpler
20. narrow - narrower
21. yellow - yellower

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về phần nào, hãy cho mình biết nhé!
1
0
Amelinda
12/08 20:58:19
+5đ tặng
IV. Dạng so sánh hơn của các tính từ
  1. old - older
  2. small - smaller
  3. big - bigger
  4. easy - easier
  5. long - longer
  6. heavy - heavier
  7. hot - hotter
  8. cheap - cheaper
  9. good - better
  10. bad - worse
  11. lazy - lazier
  12. far - farther (US) / further (UK)
  13. new - newer
  14. young - younger
  15. fast - faster
  16. noisy - noisier
  17. clever - cleverer
  18. noble - nobler
  19. simple - simpler
  20. narrow - narrower
  21. yellow - yellower
VI. Điền “as” hoặc “than” vào ô trống thích hợp
  1. I can sing better than you. (so sánh hơn mức độ)
  2. David is much taller than his brother. (so sánh hơn mức độ)
  3. I’m not as old as your brother. (so sánh ngang bằng)
  4. Germany is bigger than Vietnam. (so sánh hơn mức độ)
  5. Your problems are not as important as mine. (so sánh ngang bằng)
  6. Are you as tall as your brother? (so sánh ngang bằng)
  7. She is not as clever as her sister. (so sánh ngang bằng)
  8. Was Jane’s party worse than David’s? (so sánh hơn mức độ)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phùng Minh Phương
12/08 20:58:48
+4đ tặng

. I can sing better ................than”.. you

2. David is much taller.............than”.............. his brother

3. I’m ..............“as”..... old...............“than............. your brother

4. Germany is bigger..................“than.......... Vietnam

5. Your problems are not ........as...........important ........than......... mine

6. Are you as tall.........“than............ your brother ?

1
0
huu nguyen
12/08 21:00:07
+3đ tặng
IV. Dạng so sánh hơn của các tính từ
  1. old - older
  2. small - smaller
  3. big - bigger
  4. easy - easier
  5. long - longer
  6. heavy - heavier
  7. hot - hotter
  8. cheap - cheaper
  9. good - better
  10. bad - worse
  11. lazy - lazier
  12. far - farther (US) / further (UK)
  13. new - newer
  14. young - younger
  15. fast - faster
  16. noisy - noisier
  17. clever - cleverer
  18. noble - nobler
  19. simple - simpler
  20. narrow - narrower
  21. yellow - yellower
VI. Điền “as” hoặc “than” vào ô trống thích hợp
  1. I can sing better than you.
  2. David is much taller than his brother.
  3. I’m not as old as your brother.
  4. Germany is bigger than Vietnam. 
  5. Your problems are not as important as mine. 
  6. Are you as tall as your brother? 
  7. She is not as clever as her sister. 
  8. Was Jane’s party worse than David’s? 
2
0
Ozzy TK
12/08 21:02:18
+2đ tặng
IV. Viết dạng so sánh hơn của các tính từ sau
1.old.............older............. 8.cheap.........cheaper............... 15.fast...........faster...............
2.small.........smaller.............. 9.good.->well..-> better.............. 16.noisy...........noisier.............
3.big............bigger................ 10.bad...........worse................ 17.clever.........cleverer...............
4.easy........easier................. 11.lazy...........lazier............... 18.noble.........nobler..............
5.long...........longer............... 12.far.............farther/further............... 19.simple............simpler..........
6.heavy.......heavier................ 13.new............ko bt.............. 20.narrow.........narrower............
7.hot............................ 14.young....................... 21.yellow.....................

VI. Điền “as” hoặc “than” vào ô trống thích hợp
1. I can sing better ____than______ you
2. David is much taller ____than______ his brother
3. I’m ____as______ old ____as______ your brother
4. Germany is bigger ______than____ Vietnam
5. Your problems are not _____as_____ important ____as______ mine
6. Are you as tall ___as_______ your brother?
7. She is not as clever ____as______ her sister
8. Was Jane’s party worse ______than____ David’s

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K