96. Thu often uses English to talk to Dave and Mary.
- Câu này đã hoàn chỉnh, không cần điền thêm gì.
97. Lan likes chicken most.
- Câu hoàn chỉnh: Lan likes chicken most. (Lan thích thịt gà nhất.)
98. Hoa doesn't like fish as much as beef.
- Câu hoàn chỉnh: Hoa doesn't like fish as much as beef. (Hoa không thích cá bằng thịt bò.)
99. My cap had a picture of a buffalo on it.
- Câu hoàn chỉnh: My cap had a picture of a buffalo on it. (Mũ của tôi có hình một con trâu.)
100. Nam plays for his school badminton team.
- Câu hoàn chỉnh: Nam is a member of his school badminton team. (Nam là thành viên của đội cầu lông trường.) Hoặc: Nam is on his school badminton team. (Nam trong đội cầu lông trường.)
Giải thích:
- Câu 97: Câu này đã hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
- Câu 98: Cấu trúc "not as... as" dùng để so sánh không bằng nhau.
- Câu 99: Câu này miêu tả về một chiếc mũ có hình con trâu.
- Câu 100: Có nhiều cách để diễn đạt ý nghĩa "Nam chơi cho đội cầu lông trường". Hai cách trên đều đúng và phổ biến.