1. **Đáp án:**
- **+ er:** dark, cold, long
- **y + ier:** happy, sleepy, sad
- **Double letter + er:** good, bad, noisy
- **Irregular:** old, sunny
**Giải thích:**
- Các tính từ được chia thành các nhóm dựa trên quy tắc hình thành so sánh. Tính từ có một âm tiết thường thêm "-er" (như dark, cold, long). Tính từ kết thúc bằng "y" sẽ đổi thành "ier" (như happy, sleepy, sad). Một số tính từ như good, bad, noisy có hình thức so sánh bất quy tắc. Tính từ "old" và "sunny" cũng có hình thức so sánh riêng.
2. **Đáp án:**
1. Yesterday was sunnier than today.
2. Today is windier than yesterday.
3. Yesterday was hotter than today.
4. My sister is prettier than me.
5. Her hair is darker than my hair.
6. My brother is taller than me.
7. She is bigger than me.
8. He is better than me at Maths.
**Giải thích:**
- Các câu được sắp xếp lại theo cấu trúc câu tiếng Anh chuẩn, với chủ ngữ, động từ và bổ ngữ. Các tính từ so sánh được sử dụng đúng cách để thể hiện sự so sánh giữa hai đối tượng.
3. **Đáp án:**
1. Some people say Istanbul is more beautiful than London.
2. I don’t know which city is more expensive.
3. I think French is more difficult than English.
4. The book about Mexico City was more interesting than the one about London.
5. I think London is a more exciting city than Rome.
**Giải thích:**
- Các tính từ có nhiều âm tiết như beautiful, expensive, difficult, interesting, exciting sẽ sử dụng "more" trước tính từ để tạo thành hình thức so sánh.
4. **Đáp án:**
1. Is Susan happier today than yesterday?
2. Mary’s smart phone is more expensive than my mobile.
3. Is the cartoon today funnier than yesterday?
4. Is your spelling worse than my spelling?
5. Is February often rainier than July?
6. Are girls with glasses more intelligent than those without?
**Giải thích:**
- Các câu được viết theo dạng câu hỏi hoặc câu khẳng định với cấu trúc so sánh. Các tính từ so sánh được sử dụng đúng cách để thể hiện sự so sánh giữa các đối tượng.