Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền trạng từ cho sẵn thích hợp vào chỗ trống

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 7: Điền trạng từ cho sẵn thích hợp vào chỗ trống

1. I think I am a good singer and I like to sing. When people say that I sing __________, it makes me happy.

2. We asked our teacher to speak more __________ because she always spoke too quickly and we couldn't hear her at all.

3. It's very important to work __________ when studying another language. Don't give up!

4. The robber __________ lifted the window so nobody could hear him as he entered the house.

5. Sara __________ completed her Master's Degree in Business. Isn't that great?

6. A: Did her airplane arrive __________ last night? B: Yes, it did. It arrived much __________ than she expected.

7. It was raining so __________ this morning that we cancelled the picnic.

8. A: How do you think you did on the test today? B: Oh, terrible! I think I did quite __________, I didn't study and I don't really understand the grammar.

9. Darren is a slow eater. He eats so __________ that he's always the last one at the dinner table.

10. The dog was __________ injured in the accident, but it recovered and is healthy now.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là những trạng từ thích hợp để điền vào các chỗ trống trong bài tập của bạn:

1. **loudly** - When people say that I sing **loudly**, it makes me happy.
2. **quietly** - We asked our teacher to speak more **quietly** because she always spoke too...
3. **seriously** - It's very important to work **seriously** when studying another language. Don't give up!
4. **heavily** - The robber **heavily** lifted the window so nobody could hear him as he entered the house.
5. **finally** - Sara **finally** completed her Master's Degree in Business. Isn't that great?
6. **late** - Did her airplane arrive **late** last night? Yes, it did. It arrived much...
7. **heavily** - It was raining **heavily** this morning that we cancelled the picnic.
8. **silently** - A: How do you think you did on the test today? B: Oh, terrible! I think I did quite **badly**. I didn't study and I don't really understand the grammar.
9. **slowly** - Darren is a slow eater. He eats **slowly** that he's always the last one at the dinner table.
10. **badly** - The dog was **badly** injured in the accident, but it recovered and is healthy now.

Nếu bạn cần thêm trợ giúp, hãy cho tôi biết nhé!
1
0
Quỳnh Anh
13/08 11:01:22
+5đ tặng
1. Đáp án: beautifully  
   Giải thích: "beautifully" là trạng từ mô tả cách thức hát, thể hiện rằng người nói hát hay và điều đó làm họ hạnh phúc.
 
2. Đáp án: slowly  
   Giải thích: "slowly" là trạng từ chỉ tốc độ, yêu cầu giáo viên nói chậm lại để học sinh có thể nghe rõ hơn.
 
3. Đáp án: hard  
   Giải thích: "hard" là trạng từ chỉ mức độ nỗ lực, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc chăm chỉ khi học ngôn ngữ.
 
4. Đáp án: quietly  
   Giải thích: "quietly" là trạng từ chỉ cách thức, mô tả hành động của kẻ cướp khi vào nhà mà không gây tiếng động.
 
5. Đáp án: recently  
   Giải thích: "recently" là trạng từ chỉ thời gian, cho biết rằng Sara vừa mới hoàn thành bằng Thạc sĩ.
 
6. Đáp án: on time / earlier  
   Giải thích: "on time" hoặc "earlier" là trạng từ chỉ thời gian, mô tả việc máy bay đến đúng giờ hoặc sớm hơn dự kiến.
 
7. Đáp án: heavily  
   Giải thích: "heavily" là trạng từ chỉ mức độ, mô tả cường độ mưa rất lớn khiến họ phải hủy buổi picnic.
 
8. Đáp án: badly  
   Giải thích: "badly" là trạng từ chỉ cách thức, thể hiện rằng người nói cảm thấy mình đã làm bài kiểm tra rất tệ.
 
9. Đáp án: slowly  
   Giải thích: "slowly" là trạng từ chỉ tốc độ, mô tả cách ăn của Darren, cho thấy anh ta ăn rất chậm.
 
10. Đáp án: seriously  
    Giải thích: "seriously" là trạng từ chỉ mức độ, mô tả tình trạng của con chó bị thương nặng trong vụ tai nạn nhưng đã hồi phục.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phuong
13/08 11:13:58
+4đ tặng
1. beautifully  
2. slowly  
3. hard  
4. quietly  
5. recently  
6. on time / earlier  
7. heavily  
8. badly  
9.  slowly  
10. seriously 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo