Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. What do you do in your free time? I watch cartoons on TV.
2. What do you doing? I'm playing chess.
3. Hoa and I go to the music club and sing many songs.
4. Do you like watching sports programmes? - No, I don't. I like books.
5. What about you? What do you do in your free time? I often ride a bike in the park.
6. What does your father do in his free time? He goes fishing.
7. My sister goes to music and surf the internet in her free time.
8. His mother goes shopping at weekends.
9. I clean my house every day.
10. My friends often do karate in the evening.
Tạm dịch:
1. Bạn làm gì trong thời gian rảnh? Tôi xem phim hoạt hình trên TV.
2. Bạn làm nghề gì? Tôi đang chơi cờ vua.
3. Tôi và Hoa đến câu lạc bộ âm nhạc và hát rất nhiều bài hát.
4. Bạn có thích xem các chương trình thể thao không? - Không, tôi không. Tôi thích sách.
5. Còn bạn thì sao? Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Tôi thường đạp xe trong công viên.
6. Bố bạn làm gì vào thời gian rảnh? Anh ấy đi câu cá.
7. Em gái tôi đi nghe nhạc và lướt mạng khi rảnh rỗi.
8. Mẹ anh ấy đi mua sắm vào cuối tuần.
9. Tôi dọn dẹp nhà cửa hàng ngày.
10. Bạn bè của tôi thường tập karate vào buổi tối.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |