1. A. arm B. charm C. farm D. warm
- Đáp án: B. charm
- Giải thích: Các từ arm, farm, warm đều có âm /ɑː/ ở phần gạch chân. Trong khi đó, từ charm có âm /ɑː/ ngắn hơn và được phát âm mở hơn.
2. A. bus B. museum C. drug D. lunch
- Đáp án: C. drug
- Giải thích: Các từ bus, museum, lunch đều có âm /ʌ/ ở phần gạch chân. Trong khi đó, từ drug có âm /ʌ/ ngắn hơn và được phát âm hơi khép hơn.
3. A. brother B. these C. thank D. that
- Đáp án: A. brother
- Giải thích: Các từ these, thank, that đều có âm /ð/ ở phần gạch chân. Trong khi đó, từ brother có âm /ð/ được phát âm nhẹ hơn và ngắn hơn.
4. A. read B. teacher C. grade D. eat
- Đáp án: B. teacher
- Giải thích: Các từ read, grade, eat đều có âm /iː/ ở phần gạch chân. Trong khi đó, từ teacher có âm /i/ ngắn hơn và được phát âm khép hơn.
5. A. face B small C grade D. late
- Đáp án: B. small
- Giải thích: Các từ face, grade, late đều có âm /eɪ/ ở phần gạch chân. Trong khi đó, từ small có âm /ɔː/ ở phần gạch chân.