Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the correct verbs in the box

3 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the completed sentences with the correct verbs:

1. **Donate** your used books to your local library or charity.
2. **Organise** a fundraising event to raise money for charity.
3. **Clean up** polluted rivers and lakes.
4. **Plant** trees or flowers in your backyard or community garden.
5. **Volunteer** at a nursing home, soup kitchen, or homeless shelter.
6. **Provide** nutritious meals to the poor and needy people.
7. **Recycle** plastic and paper for a clean environment.
8. **Tutor** homeless children who are unable to attend school.
1
0
Quỳnh Anh
15/08 14:01:03
+5đ tặng
1. donate
2. organise
3. clean up
4. plant
5. volunteer
6. recycle
7. provide
8. tutor
 
**Giải thích:**
 
1. **donate**: "donate your used books to your local library or charity." - Từ "donate" có nghĩa là quyên góp, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc tặng sách đã qua sử dụng cho thư viện hoặc tổ chức từ thiện.
  
2. **organise**: "organise a fundraising event to raise money for charity." - "organise" có nghĩa là tổ chức, phù hợp với việc tổ chức một sự kiện gây quỹ.
 
3. **clean up**: "clean up polluted rivers and lakes." - "clean up" có nghĩa là dọn dẹp, phù hợp với việc làm sạch các con sông và hồ bị ô nhiễm.
 
4. **plant**: "plant trees or flowers in your backyard or community garden." - "plant" có nghĩa là trồng, phù hợp với việc trồng cây hoặc hoa.
 
5. **volunteer**: "volunteer at a nursing home, soup kitchen, or homeless shelter." - "volunteer" có nghĩa là tình nguyện, phù hợp với việc làm tình nguyện tại các cơ sở như nhà dưỡng lão hay bếp ăn từ thiện.
 
6. **recycle**: "recycle plastic and paper for a clean environment." - "recycle" có nghĩa là tái chế, phù hợp với việc tái chế nhựa và giấy để bảo vệ môi trường.
 
7. **provide**: "provide nutritious meals to the poor and needy people." - "provide" có nghĩa là cung cấp, phù hợp với việc cung cấp bữa ăn dinh dưỡng cho người nghèo.
 
8. **tutor**: "tutor homeless children who are unable to attend school." - "tutor" có nghĩa là dạy kèm, phù hợp với việc dạy học cho trẻ em vô gia cư không thể đến trường.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nhiii
15/08 14:05:56
+4đ tặng
1. **Donate** your used books to your local library or charity.
2. **Organise** a fundraising event to raise money for charity.
3. **Clean up** polluted rivers and lakes.
4. **Plant** trees or flowers in your backyard or community garden.
5. **Volunteer** at a nursing home, soup kitchen, or homeless shelter.
6. **Provide** nutritious meals to the poor and needy people.
7. **Recycle** plastic and paper for a clean environment.
8. **Tutor** homeless children who are unable to attend school.
1
0
Amelinda
15/08 14:08:59
+3đ tặng

Cách điền từ vào các câu, cùng với giải thích 

  1. Donate your used books to your local library or charity.

    • Donate: quyên góp - Hành động tặng sách cũ cho thư viện hoặc tổ chức từ thiện.
  2. Organise a fundraising event to raise money for charity.

    • Organise: tổ chức - Hành động lên kế hoạch và thực hiện một sự kiện gây quỹ.
  3. Clean up polluted rivers and lakes.

    • Clean up: dọn dẹp - Hành động làm sạch các con sông, hồ bị ô nhiễm.
  4. Plant trees or flowers in your backyard or community garden.

    • Plant: trồng - Hành động trồng cây, hoa ở sân sau hoặc vườn cộng đồng.
  5. Volunteer at a nursing home, soup kitchen, or homeless shelter.

    • Volunteer: tình nguyện - Hành động làm việc tình nguyện tại các nơi như nhà dưỡng lão, bếp ăn từ thiện hoặc nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
  6. Recycle plastic and paper for a clean environment.

    • Recycle: tái chế - Hành động tái chế nhựa và giấy để bảo vệ môi trường.
  7. Provide nutritious meals to the poor and needy people.

    • Provide: cung cấp - Hành động cung cấp các bữa ăn dinh dưỡng cho người nghèo và những người có hoàn cảnh khó khăn.
  8. Tutor homeless children who are unable to attend school.

    • Tutor: dạy kèm - Hành động dạy kèm cho trẻ em vô gia cư không có điều kiện đến trường.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo