1. donate
2. organise
3. clean up
4. plant
5. volunteer
6. recycle
7. provide
8. tutor
**Giải thích:**
1. **donate**: "donate your used books to your local library or charity." - Từ "donate" có nghĩa là quyên góp, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc tặng sách đã qua sử dụng cho thư viện hoặc tổ chức từ thiện.
2. **organise**: "organise a fundraising event to raise money for charity." - "organise" có nghĩa là tổ chức, phù hợp với việc tổ chức một sự kiện gây quỹ.
3. **clean up**: "clean up polluted rivers and lakes." - "clean up" có nghĩa là dọn dẹp, phù hợp với việc làm sạch các con sông và hồ bị ô nhiễm.
4. **plant**: "plant trees or flowers in your backyard or community garden." - "plant" có nghĩa là trồng, phù hợp với việc trồng cây hoặc hoa.
5. **volunteer**: "volunteer at a nursing home, soup kitchen, or homeless shelter." - "volunteer" có nghĩa là tình nguyện, phù hợp với việc làm tình nguyện tại các cơ sở như nhà dưỡng lão hay bếp ăn từ thiện.
6. **recycle**: "recycle plastic and paper for a clean environment." - "recycle" có nghĩa là tái chế, phù hợp với việc tái chế nhựa và giấy để bảo vệ môi trường.
7. **provide**: "provide nutritious meals to the poor and needy people." - "provide" có nghĩa là cung cấp, phù hợp với việc cung cấp bữa ăn dinh dưỡng cho người nghèo.
8. **tutor**: "tutor homeless children who are unable to attend school." - "tutor" có nghĩa là dạy kèm, phù hợp với việc dạy học cho trẻ em vô gia cư không thể đến trường.