Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

1. A. think B. healthy C. thus D. ethnic
2. A. discussion B. revision C. attention D. admission
3. A. cease B. chase C. increase D. raise
4.
A. although B. enough C. laugh D. cough
5. A. mute B. junior C. music D. humor
6. A. who B. where C. which D. when
7. A. send B. tent C. rely D. tend
8. A. lock B. shock C. block D. program
9. A. talked B. passed C. dialed D. stopped 10. A. comb B. climb C. dumb D. blond 

3 trả lời
Hỏi chi tiết
67
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ có phát âm khác với các từ còn lại trong từng nhóm:

1. **B. healthy** (Các từ còn lại /θ/ - "think", "thus", "ethnic"; còn "healthy" /h/)
2. **C. attention** (Các từ còn lại đều có âm /əˈdɪʃ.ən/; "discussion" /dɪsˈkʌʃ.ən/, "revision" /rɪˈvɪʒ.ən/, "admission" /ədˈmɪʃ.ən/)
3. **A. cease** (Các từ còn lại có chứa âm /eɪ/ - "chase", "increase", "raise")
4. **A. although** (Các từ còn lại có âm /f/ - "enough", /l/ - "laugh", /k/ - "cough")
5. **A. mute** (Các từ còn lại đều có âm /juː/ - "junior", "music", "humor")
6. **C. which** (Các từ còn lại đều có âm /h/ - "who", "where", "when")
7. **D. tend** (Các từ còn lại đều có âm /ɛ/ - "send", "tent", "rely")
8. **D. program** (Các từ còn lại đều có âm /ɔː/ - "lock", "shock", "block"; "program" có thể có âm /oʊ/)
9. **C. dialed** (Các từ còn lại đều là động từ có kết thúc âm /t/ - "talked", "passed", "stopped")
10. **D. blond** (Các từ còn lại đều có chứa âm /b/ - "comb", "climb", "dumb")

Hy vọng giúp ích cho bạn!
2
0
Heyy
15/08 16:57:16
+5đ tặng
  1. A. think /θɪŋk/ (âm "th") B. healthy /ˈhelθi/ (âm "th") C. thus /ðʌs/ (âm "th") D. ethnic /ˈeθnɪk/ (âm "th")

    -> C. thus có âm "th" phát âm khác với các từ còn lại (âm "ð" thay vì "θ").

  2. A. discussion /dɪˈskʌʃn/ (âm "ʃ") B. revision /rɪˈvɪʒn/ (âm "ʒ") C. attention /əˈtenʃn/ (âm "ʃ") D. admission /ədˈmɪʃn/ (âm "ʃ")

    -> B. revision có âm "ʒ" phát âm khác với các từ còn lại (âm "ʃ").

  3. A. cease /siːs/ (âm "s") B. chase /tʃeɪs/ (âm "s") C. increase /ɪnˈkriːs/ (âm "s") D. raise /reɪz/ (âm "z")

    -> D. raise có âm "z" phát âm khác với các từ còn lại (âm "s").

  4. A. although /ɔːlˈðoʊ/ (âm "oʊ") B. enough /ɪˈnʌf/ (âm "ʌf") C. laugh /læf/ (âm "æf") D. cough /kɔːf/ (âm "ɔːf")

    -> A. although có âm "oʊ" phát âm khác với các từ còn lại (âm "ʌf", "æf", "ɔːf").

  5. A. mute /mjuːt/ (âm "juː") B. junior /ˈdʒuːniər/ (âm "juː") C. music /ˈmjuːzɪk/ (âm "juː") D. humor /ˈhjuːmər/ (âm "hjuː")

    -> D. humor có âm "hjuː" phát âm khác với các từ còn lại (âm "juː").

  6. A. who /huː/ (âm "huː") B. where /wer/ (âm "wer") C. which /wɪtʃ/ (âm "wɪtʃ") D. when /wen/ (âm "wen")

    -> A. who có âm "huː" phát âm khác với các từ còn lại (âm "w").

  7. A. send /send/ (âm "e") B. tent /tent/ (âm "e") C. rely /rɪˈlaɪ/ (âm "aɪ") D. tend /tend/ (âm "e")

    -> C. rely có âm "aɪ" phát âm khác với các từ còn lại (âm "e").

  8. A. lock /lɒk/ (âm "ɒ") B. shock /ʃɒk/ (âm "ɒ") C. block /blɒk/ (âm "ɒ") D. program /ˈproʊɡræm/ (âm "oʊ")

    -> D. program có âm "oʊ" phát âm khác với các từ còn lại (âm "ɒ").

  9. A. talked /tɔːkt/ (âm "t" ở cuối) B. passed /pɑːst/ (âm "t" ở cuối) C. dialed /ˈdaɪəld/ (âm "d" ở cuối) D. stopped /stɒpt/ (âm "t" ở cuối)

    -> C. dialed có âm "d" phát âm khác với các từ còn lại (âm "t").

  10. A. comb /koʊm/ (âm "m" im lặng) B. climb /klaɪm/ (âm "m" im lặng) C. dumb /dʌm/ (âm "m" im lặng) D. blond /blɒnd/ (âm "d" ở cuối phát âm rõ)

    -> D. blond có âm "d" phát âm khác với các từ còn lại (âm "m" im lặng).



 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
dieu thu
15/08 16:57:55
+4đ tặng

1. C. thus - Phát âm khác với các từ còn lại.
2. D. aission - Phát âm khác với các từ còn lại.
3. A. cease - Phát âm khác với các từ còn lại.
4. C. laugh - Phát âm khác với các từ còn lại.
5. A. mute - Phát âm khác với các từ còn lại.
6. A. who - Phát âm khác với các từ còn lại.
7. C. rely - Phát âm khác với các từ còn lại.
8. D. program - Phát âm khác với các từ còn lại.
9. D. stopped - Phát âm khác với các từ còn lại.
10. C. dumb - Phát âm khác với các từ còn lại.

0
0
Lem Lem
15/08 20:44:23
+3đ tặng
1. C. "thus" - Phát âm khác với các từ còn lại.
2. D. "aission" - Phát âm khác với các từ còn lại.
3. A. "cease" - Phát âm khác với các từ còn lại.
4. C. "laugh" - Phát âm khác với các từ còn lại.
5. A. "mute": - Phát âm khác với các từ còn lại.
6. A. "who" - Phát âm khác với các từ còn lại.
7. C. "rely" - Phát âm khác với các từ còn lại.
8. D. "program" - Phát âm khác với các từ còn lại.
9. D. "stopped"- Phát âm khác với các từ còn lại.
10. C." dumb" - Phát âm khác với các từ còn lại.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K