Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành câu

Ghi đ/án k cần gthich nhe
2 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Emergency **announcements** from the National Weather Service are very important to local people during disasters.
2. Black Pink will **perform** in the biggest music festival this year.
3. We have made a lot of **preparations** for the coming festival in our city.
4. My dad gives me this bicycle and wants me to become a good **cyclist**.
5. I’m **interested** in listening to classical music.
6. You can bring **happiness** to orphan kids by playing with them or teach them music and crafts.
7. There are **different** ways that you can do to help the community.
8. My mother enjoys **preparing** delicious meals for my family when we go for a picnic.
9. I like to go to the park to find a **peaceful** place where I can relax and read books.
10. My grandmother often makes **candy** fruit on Tet.
11. Students should learn to protect the environment and save **natural** resources.
12. She walked **quietly** to the room so that nobody couldn’t hear her.
13. Factories and vehicles in big cities make a lot of **noise**.
14. I like to live in the country because people there are **friendly**.
1
0
GuraChan
19/08 10:12:54
+5đ tặng

 

  1. Announcements: Các thông báo khẩn cấp từ Cơ quan Dự báo thời tiết Quốc gia rất quan trọng đối với người dân địa phương trong thời kỳ khẩn cấp.

  2. Perform: Black Pink sẽ biểu diễn tại lễ hội âm nhạc lớn nhất trong năm.

  3. Preparations: Chúng tôi đã chuẩn bị rất nhiều cho lễ hội sắp tới tại thành phố của chúng tôi.

  4. Cyclist: Cha tôi tặng cho tôi chiếc xe đạp này và muốn tôi trở thành một người đạp xe giỏi.

  5. Interested: Tôi thích nghe nhạc cổ điển.

  6. Happiness: Bạn có thể mang niềm vui đến cho trẻ mồ côi bằng cách chơi cùng họ hoặc dạy họ âm nhạc và thủ công.

  7. Different: Có nhiều cách khác nhau để giúp đỡ cộng đồng.

  8. Preparing: Mẹ tôi thích chuẩn bị những bữa ăn ngon cho gia đình khi chúng tôi đi dã ngoại.

  9. Peaceful: Tôi thích đến công viên để tìm một nơi yên bình để thư giãn và đọc sách.

  10. Candy: Bà tôi thường làm mứt trái cây vào dịp Tết.

  11. Nature: Học sinh nên học cách bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.

  12. Quietly: Cô ấy đi đến phòng một cách yên lặng để không ai nghe thấy.

  13. Noise: Các nhà máy và phương tiện ở thành phố lớn tạo ra rất nhiều tiếng ồn.

  14. Friendly: Tôi thích sống ở nông thôn vì mọi người ở đó thân thiện.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Hye Nari
19/08 10:13:36
+4đ tặng
  1. Emergency announcements from the National Weather Service are very important to local people during disasters.

    • Giải thích: Chúng ta cần một danh từ để chỉ những thông báo khẩn cấp. "Announcement" (thông báo) là phù hợp nhất.
  2. Black Pink will perform in the biggest music festival this year.

    • Giải thích: "Perform" có nghĩa là biểu diễn, trình diễn.
  3. We have made a lot of preparations for the coming festival in our city.

    • Giải thích: "Preparation" (sự chuẩn bị) là danh từ phù hợp với ngữ cảnh.
  4. My dad gives me this bicycle and wants me to become a good cyclist.

    • Giải thích: "Cyclist" (người đi xe đạp) là danh từ chỉ người thường xuyên đi xe đạp.
  5. I'm interested in listening to classical music.

    • Giải thích: "Interested" (quan tâm) là tính từ chỉ sự thích thú.
  6. You can bring happiness to orphan kids by playing with them or teach them music and crafts.

    • Giải thích: "Happiness" (niềm vui) là danh từ chỉ cảm xúc tích cực.
  7. There are different ways that you can do to help the community.

    • Giải thích: "Different" (khác nhau) chỉ sự đa dạng về cách giúp đỡ cộng đồng.
  8. My mother enjoys preparing delicious meals for my family when we go for a picnic.

    • Giải thích: "Preparing" (chuẩn bị) là động từ chỉ hành động nấu nướng.
  9. I like to go to the park to find a peaceful place where I can relax and read books.

    • Giải thích: "Peaceful" (yên bình) chỉ một nơi tĩnh lặng, không ồn ào.
  10. My grandmother often makes candies fruit on Tet.

  • Giải thích: "Candies" (kẹo) là danh từ chỉ những món ngọt.
  1. Students should learn to protect the environment and save natural resources.
  • Giải thích: "Natural" (tự nhiên) là tính từ chỉ những thứ có sẵn trong tự nhiên.
  1. She walked quietly to the room so that nobody couldn't hear her.
  • Giải thích: "Quietly" (một cách yên lặng) là trạng từ chỉ cách thức đi.
  1. Factories and vehicles in big cities make a lot of noise.
  • Giải thích: "Noise" (tiếng ồn) là danh từ chỉ âm thanh lớn và khó chịu.
  1. I like to live in the country because people there are friendly.
  • Giải thích: "Friendly" (thân thiện) là tính từ miêu tả con người.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo