1. **Đáp án:** B. what that word means
**Giải thích:** Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn. "What that word means" là cách diễn đạt đúng.
2. **Đáp án:** C. was staying
**Giải thích:** Khi nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn "was staying".
3. **Đáp án:** D. A&B
**Giải thích:** Cả "if" và "whether" đều có thể được sử dụng để hỏi về điều kiện, vì vậy cả hai đều đúng.
4. **Đáp án:** A. the next day
**Giải thích:** Cụm từ "the next day" là cách diễn đạt chính xác để chỉ ngày hôm sau trong ngữ cảnh này.
5. **Đáp án:** C. how long he had been a teacher of Chemistry at that school.
**Giải thích:** Câu hỏi gián tiếp cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành "had been" để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
6. **Đáp án:** A. studied
**Giải thích:** Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng thì quá khứ "studied" để phù hợp với ngữ cảnh.
7. **Đáp án:** B. if I was
**Giải thích:** Khi chuyển đổi từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta thường sử dụng thì quá khứ "was".
8. **Đáp án:** B. He asked me how I was.
**Giải thích:** Khi chuyển câu hỏi "How are you?" sang câu gián tiếp, chúng ta sử dụng thì quá khứ "was".
9. **Đáp án:** C. Joe asked Adele where she was going.
**Giải thích:** Khi chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta cần thay đổi thì và đại từ cho phù hợp.
10. **Đáp án:** A. The teacher told the kids to go home.
**Giải thích:** Câu này diễn đạt đúng yêu cầu của giáo viên với cấu trúc "told...to".
11. **Đáp án:** D. He said he hadn’t met Susan the week before.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả một hành động không xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
12. **Đáp án:** D. They told us they were ready to start a new project.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ để phù hợp với ngữ cảnh của câu nói.
13. **Đáp án:** B. She told me she had finished the test.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
14. **Đáp án:** B. He asked the waitress to bring him some chicken soup.
**Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc đúng để yêu cầu ai đó làm gì với "asked...to".