1. You should respect old people.
2. Children should take things from adults with both hands.
3. You should not wear shorts when you go to the pagoda.
4. Everyone should go home for a family reunion regularly.
5. People should travel more to broaden their horizons.
6. What should Jim do to study better?
7. They should not be rude to other people.
8. I do the laundry every day.
9. She wears a uniform when she goes to work.
10. When does he arrive at work every morning?
11. That woman should not carry those heavy bags.
**Giải thích:**
1. Câu này khuyên rằng bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.
2. Câu này chỉ ra rằng trẻ em nên lấy đồ từ người lớn bằng cả hai tay, thể hiện sự tôn trọng.
3. Câu này nhấn mạnh rằng không nên mặc quần short khi đi chùa, vì đó là nơi trang nghiêm.
4. Câu này khuyến khích mọi người thường xuyên về nhà để đoàn tụ gia đình.
5. Câu này nói rằng việc đi du lịch giúp mở rộng tầm nhìn của con người.
6. Câu này hỏi về những gì Jim nên làm để học tốt hơn.
7. Câu này nhấn mạnh rằng mọi người không nên thô lỗ với người khác.
8. Câu này đơn giản chỉ là một thói quen hàng ngày.
9. Câu này nói về việc cô ấy mặc đồng phục khi đi làm.
10. Câu này hỏi về thời gian mà anh ấy đến nơi làm việc mỗi sáng.
11. Câu này khuyên rằng người phụ nữ không nên mang những túi nặng đó.
1. Bạn tôn trọng người già.
2. Trẻ em lấy đồ vật từ người lớn bằng cả hai tay.
3. Bạn không nên mặc quần short khi đi chùa.
4. Mọi người thường về nhà để đoàn tụ gia đình.
5. Mọi người đi du lịch nhiều hơn để mở rộng tầm nhìn.
6. Jim làm gì để học tốt hơn?
7. Họ không được phép thô lỗ với người khác.
8. Tôi giặt quần áo mỗi ngày.
9. Cô ấy mặc đồng phục khi đi làm.
10. Khi nào anh ấy đến nơi làm việc mỗi sáng?
11. Người phụ nữ đó không mang những túi nặng đó.
**Giải thích:**
- Các câu trên đều là những câu đơn giản, thể hiện các hành động, thói quen hoặc quy tắc trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi câu được dịch sát nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt, giữ nguyên ý nghĩa và cấu trúc cơ bản của câu gốc.