Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. (2 pts)
1. A. hour B. honour C. honest D. honey
2. A. country B. fun C. true D. just
3. A. naked B. liked C. missed D. watched
4. A. brother B. breathing C. either D. death
5. A. led B. red C. met D. eye
6. A. chair B. ache C. teacher D. cut
7. A. bury B. shut C. national D. must
8. A. natural B. nature C. nationality D. cheap

II. Fill in each blank with a correct preposition. (2 pts)
1. I'm surprised __________ the amount of money you have.
2. The children are really looking forward __________ their holiday.
3. Your dress is similar __________ mine but they are not exactly the same.
4. He’s near-sighted. He hardly read __________ glasses.
5. Tell me __________ one word what you want.
6. We can see many stars __________ our heads.
7. By mistake I opened Mary’s letter instead __________ my own.
8. Shall we travel __________ your car or mine?

III. Use the correct tense or form of the verb given in parentheses to fill in each blank. (2 pts)
1. Mary is grown up now. You shouldn't speak to her as she __________ a child. (BE)

91
2 trả lời
Hỏi chi tiết
42
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers for the question about the words with underlined parts pronounced differently:

1. **A. hour** - The underlined part "ou" is pronounced /aʊə/, while the others are pronounced /ʌ/ or /ɔː/.

2. **C. true** - The underlined part "ue" is pronounced /uː/, while the others have a different vowel sound.

3. **A. naked** - The underlined "a" is pronounced /eɪ/, while the others do not have the same vowel sound.

4. **A. brother** - The underlined "o" is pronounced /ʌ/, while others have different vowel sounds.

5. **A. led** - The underlined "e" is pronounced /ɛ/, while others have different vowel sounds.

6. **C. teacher** - The underlined "ea" is pronounced /iː/, while others have different sounds.

7. **C. cut** - The underlined "u" is pronounced /ʌ/, while others pronounce it differently.

8. **A. natural** - The underlined "a" is pronounced /æ/, while the others have different vowel sounds.

For the next section regarding filling in correct prepositions:

1. I’m surprised **at** the amount of money you have.
2. The children are really looking forward **to** their holiday.
3. Your dress is similar **to** mine but they are not exactly the same.
4. He's near-sighted. He hardly reads **his** glasses.
5. Tell me **just** one word what you want.
6. We can see many stars **over** our heads.
7. By mistake I opened Mary's letter instead **of** my own.
8. Shall we travel **in** your car or mine?

For the last part regarding the verb form:

1. Mary is grown up now. You shouldn’t speak to her as she **is** a child.
1
0
Quỳnh Anh
22/08 09:58:34
+5đ tặng
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
 
1. Đáp án: A. hour
   Giải thích: Phần gạch chân trong "hour" được phát âm là /aʊər/, trong khi các từ còn lại (honour, honest, honey) đều có phần gạch chân phát âm là /ʌ/ hoặc /ɒ/.
 
2. Đáp án: C. true
   Giải thích: Phần gạch chân trong "true" được phát âm là /uː/, trong khi các từ còn lại (country, fun, just) đều có phần gạch chân phát âm là /ʌ/ hoặc /aʊ/.
 
3. Đáp án: A. naked
   Giải thích: Phần gạch chân trong "naked" được phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (liked, missed, watched) đều có phần gạch chân phát âm là /t/ hoặc /d/.
 
4. Đáp án: C. either
   Giải thích: Phần gạch chân trong "either" có thể phát âm là /iː/ hoặc /aɪ/, trong khi các từ còn lại (brother, breathing, death) đều có phần gạch chân phát âm là /ʌ/ hoặc /iː/.
 
5. Đáp án: D. eye
   Giải thích: Phần gạch chân trong "eye" được phát âm là /aɪ/, trong khi các từ còn lại (led, red, met) đều có phần gạch chân phát âm là /ɛ/.
 
6. Đáp án: B. ache
   Giải thích: Phần gạch chân trong "ache" được phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (chair, teacher, cut) đều có phần gạch chân phát âm là /ɛ/ hoặc /ʌ/.
 
7. Đáp án: C. national
   Giải thích: Phần gạch chân trong "national" được phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại (bury, shut, must) đều có phần gạch chân phát âm là /ʌ/.
 
8. Đáp án: D. cheap
   Giải thích: Phần gạch chân trong "cheap" được phát âm là /iː/, trong khi các từ còn lại (natural, nature, nationality) đều có phần gạch chân phát âm là /æ/ hoặc /eɪ/.
 
II. Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng.
 
1. I'm surprised **at** the amount of money you have.
2. The children are really looking forward **to** their holiday.
3. Your dress is similar **to** mine but they are not exactly the same.
4. He’s near-sighted. He hardly read **without** glasses.
5. Tell me **in** one word what you want.
6. We can see many stars **above** our heads.
7. By mistake I opened Mary’s letter instead **of** my own.
8. Shall we travel **in** your car or mine?
 
III. Sử dụng thì hoặc hình thức đúng của động từ cho trong ngoặc để điền vào mỗi chỗ trống.
 
1. Mary is grown up now. You shouldn't speak to her as she **is** a child. (BE)
   Giải thích: Câu này cần động từ "is" để diễn tả trạng thái hiện tại của Mary, nhấn mạnh rằng cô ấy đã trưởng thành.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
22/08 09:58:52
+4đ tặng

I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:

  1. A. hour: Âm /aʊ/ còn lại là /ʌ/.
  2. C. true: Âm /uː/ còn lại là /ʌ/.
  3. D. watched: Âm /tʃ/ còn lại là /k/.
  4. B. breathing: Âm /ð/ còn lại là /θ/.
  5. D. eye: Âm /aɪ/ còn lại là /ɛ/.
  6. A. chair: Âm /tʃ/ còn lại là /tʃər/.
  7. C. cut: Âm /ʌ/ còn lại là /ʌ/.
  8. D. nationality: Âm /ˈnæʃənælɪti/ còn lại nhấn vào âm tiết thứ hai.

II. Điền giới từ thích hợp:

  1. I'm surprised at the amount of money you have. (ngạc nhiên về)
  2. The children are really looking forward to their holiday. (mong chờ)
  3. Your dress is similar to mine but they are not exactly the same. (tương tự)
  4. He's near-sighted. He hardly read without glasses. (không có)
  5. Tell me in one word what you want. (bằng một từ)
  6. We can see many stars above our heads. (trên)
  7. By mistake I opened Mary's letter instead of my own. (thay vì)
  8. Shall we travel by your car or mine? (bằng)

III. Điền dạng đúng của động từ:

  1. Mary is grown up now. You shouldn't speak to her as if she were a child. (were: dùng quá khứ giả định trong mệnh đề điều kiện loại 2)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư