I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. Đáp án: A. hour
Giải thích: Phần gạch chân trong "hour" được phát âm là /aʊər/, trong khi các từ còn lại (honour, honest, honey) đều có phần gạch chân phát âm là /ʌ/ hoặc /ɒ/.
2. Đáp án: C. true
Giải thích: Phần gạch chân trong "true" được phát âm là /uː/, trong khi các từ còn lại (country, fun, just) đều có phần gạch chân phát âm là /ʌ/ hoặc /aʊ/.
3. Đáp án: A. naked
Giải thích: Phần gạch chân trong "naked" được phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (liked, missed, watched) đều có phần gạch chân phát âm là /t/ hoặc /d/.
4. Đáp án: C. either
Giải thích: Phần gạch chân trong "either" có thể phát âm là /iː/ hoặc /aɪ/, trong khi các từ còn lại (brother, breathing, death) đều có phần gạch chân phát âm là /ʌ/ hoặc /iː/.
5. Đáp án: D. eye
Giải thích: Phần gạch chân trong "eye" được phát âm là /aɪ/, trong khi các từ còn lại (led, red, met) đều có phần gạch chân phát âm là /ɛ/.
6. Đáp án: B. ache
Giải thích: Phần gạch chân trong "ache" được phát âm là /eɪ/, trong khi các từ còn lại (chair, teacher, cut) đều có phần gạch chân phát âm là /ɛ/ hoặc /ʌ/.
7. Đáp án: C. national
Giải thích: Phần gạch chân trong "national" được phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại (bury, shut, must) đều có phần gạch chân phát âm là /ʌ/.
8. Đáp án: D. cheap
Giải thích: Phần gạch chân trong "cheap" được phát âm là /iː/, trong khi các từ còn lại (natural, nature, nationality) đều có phần gạch chân phát âm là /æ/ hoặc /eɪ/.
II. Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng.
1. I'm surprised **at** the amount of money you have.
2. The children are really looking forward **to** their holiday.
3. Your dress is similar **to** mine but they are not exactly the same.
4. He’s near-sighted. He hardly read **without** glasses.
5. Tell me **in** one word what you want.
6. We can see many stars **above** our heads.
7. By mistake I opened Mary’s letter instead **of** my own.
8. Shall we travel **in** your car or mine?
III. Sử dụng thì hoặc hình thức đúng của động từ cho trong ngoặc để điền vào mỗi chỗ trống.
1. Mary is grown up now. You shouldn't speak to her as she **is** a child. (BE)
Giải thích: Câu này cần động từ "is" để diễn tả trạng thái hiện tại của Mary, nhấn mạnh rằng cô ấy đã trưởng thành.