Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct option

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Question 6 [553721]: If ______ has objections, speak now or forever hold your peace.
A. someone B. something C. anyone D. no one

Question 7 [553722]: No one has been to that restaurant, have ______?
A. he B. she C. we D. they

Question 8 [553723]: The company ______ products are highly recommended has just launched a new line.
A. which B. that C. whose D. whom

Question 9 [553724]: The project ______ took months to complete was a great success.
A. that B. who C. whom D. whose

Question 10 [553725]: Do you know anyone can fix a leaking faucet?
A. whom B. which C. whose D. that

Question 11 [553726]: Tom told ______ not to worry about the upcoming exam; he had studied hard.
A. herself B. himself C. themselves D. myself

Question 12 [553727]: Sarah decorated ______ entire house by herself for the upcoming party.
A. his B. him C. hers D. the

Question 13 [553728]: He inherited a house ______ history dates back to the 18th century.
A. whose B. which C. that D. all are correct

Question 14 [553729]: I'm meeting up with a friend of ______ for coffee this afternoon.
A. me B. mine C. my D. I

Question 15 [553730]: His dedication to his work was exemplary, exceeding ______ the other employees.
A. that of B. those of C. them D. those
3 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct options for the questions based on standard English grammar:

1. **Question 6:** D. no one
2. **Question 7:** B. she
3. **Question 8:** A. which
4. **Question 9:** A. that
5. **Question 10:** A. whom
6. **Question 11:** B. himself
7. **Question 12:** A. his
8. **Question 13:** B. which
9. **Question 14:** C. my
10. **Question 15:** B. those

Feel free to ask if you need more explanations on any of these!
2
0
Hoài Thu
22/08 16:20:57
+5đ tặng
  1. If anyone has objections, speak now or forever hold your peace.

    • C. anyone
  2. No one has been to that restaurant, have they?

    • D. they
  3. The company whose products are highly recommended has just launched a new line.

    • C. whose
  4. The project that took months to complete was a great success.

    • A. that
  5. Do you know anyone who can fix a leaking faucet?

    • D. that (The correct relative pronoun is "who," but "that" is used here as a common alternative in informal contexts.)
  6. Tom told himself not to worry about the upcoming exam; he had studied hard.

    • B. himself
  7. Sarah decorated her entire house by herself for the upcoming party.

    • D. the (However, her is more accurate, so if “her” was an option, it would be correct.)
  8. He inherited a house whose history dates back to the 18th century.

    • A. whose
  9. I'm meeting up with a friend of mine for coffee this afternoon.

    • B. mine
  10. His dedication to his work was exemplary, exceeding that of the other employees.

    • A. that of


 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
22/08 16:21:26
+4đ tặng

Câu 6:

  • Câu hỏi: Nếu ai có ý kiến phản đối, hãy nói ra ngay bây giờ hoặc giữ im lặng mãi mãi.
  • Đáp án: A. someone (ai đó)
  • Giải thích: Đại từ quan hệ "someone" ở đây làm chủ ngữ cho mệnh đề "has objections".

Câu 7:

  • Câu hỏi: Chưa ai đến nhà hàng đó, phải không?
  • Đáp án: D. they (họ)
  • Giải thích: Đại từ quan hệ "they" thay thế cho "no one" ở đầu câu, làm chủ ngữ cho động từ "have".

Câu 8:

  • Câu hỏi: Công ty, mà sản phẩm của họ được đánh giá cao, vừa ra mắt một dòng sản phẩm mới.
  • Đáp án: B. that (mà)
  • Giải thích: Đại từ quan hệ "that" nối hai mệnh đề, làm chủ ngữ cho động từ "has just launched".

Câu 9:

  • Câu hỏi: Dự án, mà phải mất nhiều tháng để hoàn thành, đã rất thành công.
  • Đáp án: A. that (mà)
  • Giải thích: Tương tự câu 8, "that" nối hai mệnh đề và làm chủ ngữ.

Câu 10:

  • Câu hỏi: Bạn có biết ai đó có thể sửa vòi nước bị rò rỉ không?
  • Đáp án: A. whom (ai)
  • Giải thích: "whom" làm tân ngữ cho động từ "fix".

Câu 11:

  • Câu hỏi: Tom nói với tôi đừng lo lắng về kỳ thi sắp tới; anh ấy đã học rất chăm chỉ.
  • Đáp án: B. himself (bản thân anh ấy)
  • Giải thích: "himself" là tân ngữ nhấn mạnh, chỉ ra rằng Tom tự mình học tập.

Câu 12:

  • Câu hỏi: Sarah đã tự mình trang trí toàn bộ ngôi nhà cho bữa tiệc sắp tới.
  • Đáp án: C. hers (của cô ấy)
  • Giải thích: "hers" là tính từ sở hữu, chỉ ngôi nhà của Sarah.

Câu 13:

  • Câu hỏi: Anh ấy thừa kế một ngôi nhà có lịch sử từ thế kỷ 18.
  • Đáp án: D. All are correct (Tất cả đều đúng)
  • Giải thích: Cả "whose", "which" và "that" đều có thể sử dụng ở đây để nối hai mệnh đề.

Câu 14:

  • Câu hỏi: Tôi đang gặp một người bạn của tôi để uống cà phê vào chiều nay.
  • Đáp án: B. mine (của tôi)
  • Giải thích: "mine" là đại từ sở hữu, chỉ người bạn của người nói.

Câu 15:

  • Câu hỏi: Sự tận tâm với công việc của anh ấy là một tấm gương mẫu, vượt qua những người khác.
  • Đáp án: C. those of (của những người khác)
  • Giải thích: "those of" so sánh sự tận tâm của anh ấy với những người khác.
1
0
dieu thu
22/08 16:22:23
+3đ tặng
6. C. anyone
7. D. they
8. C. whose
9. A. that
10. D. that 
11. B. himself
12. D. the 
13. A. whose
14. B. mine
15. A. that of

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo