1. **Đáp án:** No one in the class is taller than Pat.
**Giải thích:** Câu này diễn tả rằng Pat là người cao nhất trong lớp, nghĩa là không ai cao hơn Pat.
2. **Đáp án:** Samuel has been keeping a diary for 5 years.
**Giải thích:** Câu này chuyển từ thì quá khứ sang thì hiện tại hoàn thành, thể hiện rằng Samuel bắt đầu giữ nhật ký 5 năm trước và vẫn đang tiếp tục.
3. **Đáp án:** Sally was given a microcomputer for her birthday by her parents.
**Giải thích:** Câu này chuyển từ dạng chủ động sang bị động, giữ nguyên ý nghĩa rằng cha mẹ của Sally đã tặng cô một máy tính cho sinh nhật.
4. **Đáp án:** When did you last see Mary?
**Giải thích:** Câu này chuyển đổi từ câu hỏi về thời gian sang câu hỏi về lần cuối cùng gặp Mary.
5. **Đáp án:** Alan wishes he hadn't asked Arthur to lend him $20.
**Giải thích:** Câu này diễn tả sự hối tiếc của Alan về việc đã yêu cầu Arthur cho mượn tiền.
6. **Đáp án:** Unless he works harder, he'll lose his job.
**Giải thích:** Câu này diễn tả điều kiện, nếu không làm việc chăm chỉ, anh ta sẽ mất việc.
7. **Đáp án:** Martha asked Peter when the first day of his holiday was.
**Giải thích:** Câu này chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, giữ nguyên nội dung câu hỏi.
8. **Đáp án:** There are more than a thousand employees in the factory where I work.
**Giải thích:** Câu này chuyển từ dạng mô tả về nhà máy sang câu có chủ ngữ là "có".
9. **Đáp án:** Mr. Hill's students are taught to understand different English accents.
**Giải thích:** Câu này chuyển từ dạng chủ động sang bị động, giữ nguyên ý nghĩa rằng học sinh của Mr. Hill được dạy để hiểu các giọng Anh khác nhau.
10. **Đáp án:** It's four years since Roberts and Catherine got married.
**Giải thích:** Câu này diễn tả khoảng thời gian từ khi Roberts và Catherine kết hôn cho đến hiện tại.
11. **Đáp án:** Ann asked her mother if she could have a new bicycle.
**Giải thích:** Câu này chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, giữ nguyên nội dung yêu cầu của Ann.
12. **Đáp án:** Mike doesn't play tennis as well as Barbara.
**Giải thích:** Câu này diễn tả rằng khả năng chơi tennis của Mike không bằng Barbara.
13. **Đáp án:** Was the garage built at the same time as the house?
**Giải thích:** Câu này chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi bị động, giữ nguyên nội dung.
14. **Đáp án:** If she doesn't find a good job before September, Joan will stay on at school.
**Giải thích:** Câu này diễn tả điều kiện về việc Joan sẽ ở lại trường nếu không tìm được việc làm tốt.
15. **Đáp án:** William's mother told him not to leave the house until she got back.
**Giải thích:** Câu này chuyển từ câu nói trực tiếp sang gián tiếp, giữ nguyên nội dung yêu cầu của mẹ William.