**Exercise 8:**
1. **Đáp án:** hang out
**Giải thích:** "hang out" là dạng động từ nguyên thể, phù hợp với cấu trúc câu "I often..." (Tôi thường...).
2. **Đáp án:** is wearing
**Giải thích:** "is wearing" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh "today" (hôm nay), chỉ hành động đang diễn ra.
3. **Đáp án:** is reading
**Giải thích:** "is reading" cũng là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh "now" (bây giờ), chỉ hành động đang diễn ra.
4. **Đáp án:** are downloading
**Giải thích:** "are downloading" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh "at the moment" (hiện tại), chỉ hành động đang diễn ra.
5. **Đáp án:** have
**Giải thích:** "have" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngữ cảnh "twice a week" (hai lần một tuần), chỉ thói quen.
---
**Exercise 9:**
1. **Đáp án:** c. I wear school uniform.
**Giải thích:** Câu hỏi hỏi về thói quen, nên câu trả lời phải là thì hiện tại đơn.
2. **Đáp án:** e. I’m wearing a T-shirt and jeans.
**Giải thích:** Câu hỏi hỏi về hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, nên câu trả lời phải là thì hiện tại tiếp diễn.
3. **Đáp án:** a. She’s downloading music.
**Giải thích:** Câu hỏi hỏi về hành động hiện tại của Susanna, nên câu trả lời phải là thì hiện tại tiếp diễn.
4. **Đáp án:** f. He usually goes to bed at ten o’clock.
**Giải thích:** Câu hỏi hỏi về thói quen, nên câu trả lời phải là thì hiện tại đơn.
5. **Đáp án:** b. They’re playing tennis.
**Giải thích:** Câu hỏi hỏi về hành động hiện tại của Steve và Sarah, nên câu trả lời phải là thì hiện tại tiếp diễn.
6. **Đáp án:** d. I usually have dinner at seven o’clock.
**Giải thích:** Câu hỏi hỏi về thói quen, nên câu trả lời phải là thì hiện tại đơn.
---
**Exercise 10:**
4. **Đáp án:** Sometimes I wear a lot of jewellery.
**Giải thích:** Chuyển câu từ hiện tại tiếp diễn sang hiện tại đơn, phù hợp với từ "Sometimes" (thỉnh thoảng).
5. **Đáp án:** Bethany is making a salad at the moment.
**Giải thích:** Chuyển câu từ hiện tại đơn sang hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh "at the moment" (hiện tại).