Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành bảng sau:

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
VERBS THE OPPOSITES
large - enlarge
improvement -
discussion -
active -
translator -
arrangement -
comparison -
departure -
tasty -
description -
pronunciation -
comfort -
MORAL - immoral
EXPECTED -
HONEST -
FORMAL -
TRUE -
AGREE -
CORRECT -
LIKE -
APPEAR -
PATIENT -
LEGAL -
2 trả lời
Hỏi chi tiết
24
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là bảng hoàn thành các từ trái nghĩa cho bạn:

| VERBS | THE OPPOSITES |
|-----------------------|---------------------------|
| large - enlarge | small - shrink |
| improvement | deterioration |
| discussion | silence - argument |
| active | passive |
| translator | monolingual |
| arrangement | disorganization |
| comparison | contrast |
| departure | arrival |
| tasty | bland - tasteless |
| description | concealment |
| pronunciation | mispronunciation |
| comfort | discomfort |

Hy vọng bảng này hữu ích cho bạn!
2
0
Hoài Thu
24/08 16:06:04
+5đ tặng
  1. improvement - deterioration
  2. discussion - silence
  3. active - inactive
  4. translator - non-translator
  5. arrangement - disorder
  6. comparison - contrast
  7. departure - arrival
  8. tasty - bland
  9. description - omission
  10. pronunciation - mispronunciation
  11. comfort - discomfort

Với các từ có sẵn từ trái nghĩa:

  1. moral - immoral
  2. expected - unexpected
  3. honest - dishonest
  4. formal - informal
  5. true - false
  6. agree - disagree
  7. correct - incorrect
  8. like - dislike
  9. appear - disappear
  10. patient - impatient
  11. legal - illegal

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Đông
24/08 16:14:02
+4đ tặng
  1. improvement - deterioration
  2. discussion - silence
  3. active - inactive
  4. translator - non-translator
  5. arrangement - disorder
  6. comparison - contrast
  7. departure - arrival
  8. tasty - bland
  9. description - omission
  10. pronunciation - mispronunciation
  11. comfort - discomfort
  12. moral - immoral
  13. expected - unexpected
  14. honest - dishonest
  15. formal - informal
  16. true - false
  17. agree - disagree
  18. correct - incorrect
  19. like - dislike
  20. appear - disappear
  21. patient - impatient
  22. legal - illegal

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo