1. **Carefully** - Trạng từ "carefully" mô tả cách mà sinh viên viết bài tập.
2. **Easy** - Tính từ "easy" mô tả các từ mà tôi đã học. **Easily** - Trạng từ "easily" mô tả cách mà tôi đã học các từ.
3. **Beautifully** - Trạng từ "beautifully" mô tả cách mà cô ấy hát. **Beautiful** - Tính từ "beautiful" mô tả các bài hát.
4. **Good** - Tính từ "good" mô tả cách phát âm của anh ấy. **Well** - Trạng từ "well" mô tả cách anh ấy phát âm từ.
5. **Well** - Trạng từ "well" mô tả cách cô ấy nói tiếng Anh. **Good** - Tính từ "good" không phù hợp ở đây.
6. **Good** - Tính từ "good" mô tả khả năng của tôi trong tiếng Trung. **Well** - Trạng từ "well" mô tả cách tôi viết tiếng Trung.
7. **Fluent** - Tính từ "fluent" mô tả khả năng của họ trong tiếng Tây Ban Nha. **Fluently** - Trạng từ "fluently" mô tả cách họ giao tiếp.
8. **Fast** - Tính từ "fast" mô tả cách cô ấy nói. **Fast** - Tính từ "fast" mô tả bài phát biểu.
9. **Early** - Trạng từ "early" mô tả thời gian mua báo. **Late** - Tính từ "late" mô tả phiên bản báo.
10. **Really** - Trạng từ "really" mô tả cảm xúc của cô ấy. **Real** - Tính từ "real" không phù hợp ở đây.
11. **Generally** - Trạng từ "generally" mô tả cách mà chúng tôi đã đồng ý. **General** - Tính từ "general" mô tả thỏa thuận.
12. **Sudden** - Tính từ "sudden" mô tả các chuyển động. **Suddenly** - Trạng từ "suddenly" mô tả cách mà tôi nghe thấy chuyển động.
13. **Finally** - Trạng từ "finally" mô tả thời điểm tôi nói sự thật. **Final** - Tính từ "final" mô tả kỳ thi.
14. **Regularly** - Trạng từ "regularly" mô tả cách cô ấy dọn dẹp phòng. **Neatly** - Trạng từ "neatly" mô tả cách mà cô ấy làm cho phòng gọn gàng.
15. **Correctly** - Trạng từ "correctly" mô tả cách mà Tom viết. **Correct** - Tính từ "correct" mô tả Tom.
16. **Probably** - Trạng từ "probably" mô tả khả năng. **Probable** - Tính từ "probable" không phù hợp ở đây.
17. **Good** - Tính từ "good" mô tả các câu chuyện. **Well** - Trạng từ "well" không phù hợp ở đây.
18. **Hard** - Tính từ "hard" mô tả công việc. **Hard** - Trạng từ "hard" mô tả cách mọi người làm việc.
19. **High** - Tính từ "high" mô tả vị trí. **High** - Trạng từ "highly" không phù hợp ở đây.
20. **High** - Tính từ "high" mô tả mức độ sử dụng xe.
21. **High** - Tính từ "high" mô tả thực phẩm. **Low** - Tính từ "low" mô tả lượng calo.
22. **High** - Trạng từ "high" mô tả cách mà anh ấy đá bóng.
23. **Low** - Tính từ "low" mô tả nến.
24. **Hardly** - Trạng từ "hardly" mô tả mức độ quen biết. **Complete** - Tính từ "complete" mô tả người lạ.
25. **Well** - Trạng từ "well" mô tả cảm giác của tôi.
26. **Badly** - Trạng từ "badly" mô tả mức độ bị thương.
27. **Seriously** - Trạng từ "seriously" mô tả tình trạng sức khỏe của cha anh ấy.
28. **Interesting** - Tính từ "interesting" mô tả bài phát biểu.
29. **Easily** - Trạng từ "easily" mô tả cách mà tôi tìm thấy nhà.
30. **Unusually** - Trạng từ "unusually" mô tả độ khó. **Unusual** - Tính từ "unusual" mô tả bài tập.
31. **Suddenly** - Trạng từ "suddenly" mô tả thời điểm xuất hiện.
32. **Sleepy** - Tính từ "sleepy" mô tả trạng thái của anh ấy. **Anxiously** - Trạng từ "anxiously" mô tả cảm xúc.
33. **Happy** - Tính từ "happy" mô tả cảm xúc của anh ấy.
34. **Cautiously** - Trạng từ "cautiously" mô tả cách mà tôi nếm thuốc. **Sweet** - Tính từ "sweet" mô tả vị thuốc.
35. **Carefully** - Trạng từ "carefully" mô tả cách mà cô ấy cảm nhận vải. **Healthy** - Tính từ "healthy" không phù hợp ở đây.
36. **Curious** - Tính từ "curious" mô tả cảm xúc của họ.
37. **Easily** - Trạng từ "easily" mô tả cách mà anh ấy mất bình tĩnh.
38. **Angrily** - Trạng từ "angrily" mô tả cách mà anh ấy nói. **Angry** - Tính từ "angry" mô tả cảm xúc của tôi.
39. **Strong** - Tính từ "strong" mô tả cà phê. **Immediately** - Trạng từ "immediately" mô tả cách mà anh ấy muốn.
40. **Ready** - Tính từ "ready" mô tả trạng thái. **Clean** - Tính từ "clean" mô tả phòng.
41. **Unhappy** - Tính từ "unhappy" mô tả trạng thái của anh ấy. **Unhappily** - Trạng từ "unhappily" không phù hợp ở đây.
42. **Intelligent** - Tính từ "intelligent" mô tả anh ấy. **Carefully** - Trạng từ "carefully" mô tả cách mà tôi xem xét đơn xin việc.
43. **Unusual** - Tính từ "unusual" mô tả món quà. **Unusual** - Tính từ "unusual" mô tả món quà.