Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

2 trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the best answers for the word formation exercise based on the context provided:

1. careful
2. carefully
3. real
4. really
5. generally
6. general
7. finally
8. finally
9. regular
10. regularly
11. probable
12. probably
13. hard
14. hardly
15. high
16. highly
17. low
18. low
19. hard
20. hard
21. completely
22. completely
23. bright
24. brightly
25. easy
26. easily
27. immediate
28. immediately
29. happy
30. happily
31. sweet
32. sweetly
33. careful
34. carefully
35. curious
36. curiously
37. angry
38. angrily
39. right
40. rightly
41. serious
42. seriously
43. unusual
44. unusually

Feel free to ask for any further clarification or assistance!
1
0
Đông
26/08 08:15:56
+5đ tặng
1. careful
2. carefully
3. real
4. really
5. generally
6. general
7. finally
8. finally
9. regular
10. regularly
11. probable
12. probably
13. hard
14. hardly
15. high
16. highly
17. low
18. low
19. hard
20. hard
21. completely
22. completely
23. bright
24. brightly
25. easy
26. easily
27. immediate
28. immediately
29. happy
30. happily
31. sweet
32. sweetly
33. careful
34. carefully
35. curious
36. curiously
37. angry
38. angrily
39. right
40. rightly
41. serious
42. seriously
43. unusual
44. unusually

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
26/08 10:34:07
+4đ tặng
1. **Carefully** - Trạng từ "carefully" mô tả cách mà sinh viên viết bài tập.
2. **Easy** - Tính từ "easy" mô tả các từ mà tôi đã học. **Easily** - Trạng từ "easily" mô tả cách mà tôi đã học các từ.
3. **Beautifully** - Trạng từ "beautifully" mô tả cách mà cô ấy hát. **Beautiful** - Tính từ "beautiful" mô tả các bài hát.
4. **Good** - Tính từ "good" mô tả cách phát âm của anh ấy. **Well** - Trạng từ "well" mô tả cách anh ấy phát âm từ.
5. **Well** - Trạng từ "well" mô tả cách cô ấy nói tiếng Anh. **Good** - Tính từ "good" không phù hợp ở đây.
6. **Good** - Tính từ "good" mô tả khả năng của tôi trong tiếng Trung. **Well** - Trạng từ "well" mô tả cách tôi viết tiếng Trung.
7. **Fluent** - Tính từ "fluent" mô tả khả năng của họ trong tiếng Tây Ban Nha. **Fluently** - Trạng từ "fluently" mô tả cách họ giao tiếp.
8. **Fast** - Tính từ "fast" mô tả cách cô ấy nói. **Fast** - Tính từ "fast" mô tả bài phát biểu.
9. **Early** - Trạng từ "early" mô tả thời gian mua báo. **Late** - Tính từ "late" mô tả phiên bản báo.
10. **Really** - Trạng từ "really" mô tả cảm xúc của cô ấy. **Real** - Tính từ "real" không phù hợp ở đây.
11. **Generally** - Trạng từ "generally" mô tả cách mà chúng tôi đã đồng ý. **General** - Tính từ "general" mô tả thỏa thuận.
12. **Sudden** - Tính từ "sudden" mô tả các chuyển động. **Suddenly** - Trạng từ "suddenly" mô tả cách mà tôi nghe thấy chuyển động.
13. **Finally** - Trạng từ "finally" mô tả thời điểm tôi nói sự thật. **Final** - Tính từ "final" mô tả kỳ thi.
14. **Regularly** - Trạng từ "regularly" mô tả cách cô ấy dọn dẹp phòng. **Neatly** - Trạng từ "neatly" mô tả cách mà cô ấy làm cho phòng gọn gàng.
15. **Correctly** - Trạng từ "correctly" mô tả cách mà Tom viết. **Correct** - Tính từ "correct" mô tả Tom.
16. **Probably** - Trạng từ "probably" mô tả khả năng. **Probable** - Tính từ "probable" không phù hợp ở đây.
17. **Good** - Tính từ "good" mô tả các câu chuyện. **Well** - Trạng từ "well" không phù hợp ở đây.
18. **Hard** - Tính từ "hard" mô tả công việc. **Hard** - Trạng từ "hard" mô tả cách mọi người làm việc.
19. **High** - Tính từ "high" mô tả vị trí. **High** - Trạng từ "highly" không phù hợp ở đây.
20. **High** - Tính từ "high" mô tả mức độ sử dụng xe. 
21. **High** - Tính từ "high" mô tả thực phẩm. **Low** - Tính từ "low" mô tả lượng calo.
22. **High** - Trạng từ "high" mô tả cách mà anh ấy đá bóng.
23. **Low** - Tính từ "low" mô tả nến. 
24. **Hardly** - Trạng từ "hardly" mô tả mức độ quen biết. **Complete** - Tính từ "complete" mô tả người lạ.
25. **Well** - Trạng từ "well" mô tả cảm giác của tôi.
26. **Badly** - Trạng từ "badly" mô tả mức độ bị thương.
27. **Seriously** - Trạng từ "seriously" mô tả tình trạng sức khỏe của cha anh ấy.
28. **Interesting** - Tính từ "interesting" mô tả bài phát biểu.
29. **Easily** - Trạng từ "easily" mô tả cách mà tôi tìm thấy nhà.
30. **Unusually** - Trạng từ "unusually" mô tả độ khó. **Unusual** - Tính từ "unusual" mô tả bài tập.
31. **Suddenly** - Trạng từ "suddenly" mô tả thời điểm xuất hiện.
32. **Sleepy** - Tính từ "sleepy" mô tả trạng thái của anh ấy. **Anxiously** - Trạng từ "anxiously" mô tả cảm xúc.
33. **Happy** - Tính từ "happy" mô tả cảm xúc của anh ấy.
34. **Cautiously** - Trạng từ "cautiously" mô tả cách mà tôi nếm thuốc. **Sweet** - Tính từ "sweet" mô tả vị thuốc.
35. **Carefully** - Trạng từ "carefully" mô tả cách mà cô ấy cảm nhận vải. **Healthy** - Tính từ "healthy" không phù hợp ở đây.
36. **Curious** - Tính từ "curious" mô tả cảm xúc của họ.
37. **Easily** - Trạng từ "easily" mô tả cách mà anh ấy mất bình tĩnh.
38. **Angrily** - Trạng từ "angrily" mô tả cách mà anh ấy nói. **Angry** - Tính từ "angry" mô tả cảm xúc của tôi.
39. **Strong** - Tính từ "strong" mô tả cà phê. **Immediately** - Trạng từ "immediately" mô tả cách mà anh ấy muốn.
40. **Ready** - Tính từ "ready" mô tả trạng thái. **Clean** - Tính từ "clean" mô tả phòng.
41. **Unhappy** - Tính từ "unhappy" mô tả trạng thái của anh ấy. **Unhappily** - Trạng từ "unhappily" không phù hợp ở đây.
42. **Intelligent** - Tính từ "intelligent" mô tả anh ấy. **Carefully** - Trạng từ "carefully" mô tả cách mà tôi xem xét đơn xin việc.
43. **Unusual** - Tính từ "unusual" mô tả món quà. **Unusual** - Tính từ "unusual" mô tả món quà.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo