1. Bad habits doesn't make people happy.
* Giải thích: "habits" (thói quen) là danh từ số nhiều nên động từ phải chia ở dạng số nhiều.
* Dịch: Những thói quen xấu không làm cho mọi người hạnh phúc.
2. He often drinks two cups of water during the meal.
* Giải thích: "water" (nước) là danh từ không đếm được, nhưng khi dùng với lượng cụ thể (two cups) thì ta vẫn có thể dùng.
* Dịch: Anh ấy thường uống hai cốc nước trong bữa ăn.
3. The quality of the picture on our television isn't very good.
* Giải thích: "quality" (chất lượng) là danh từ không đếm được.
* Dịch: Chất lượng hình ảnh trên tivi của chúng tôi không tốt lắm.
4. My mother bought me a bunch of bananas yesterday.
* Giải thích: "bananas" (chuối) là danh từ số nhiều.
* Dịch: Mẹ tôi đã mua cho tôi một nải chuối ngày hôm qua.
5. My best friend gave me a pair of shoes on my 18th birthday.
* Giải thích: "shoes" (giày) là danh từ số nhiều.
* Dịch: Người bạn thân nhất của tôi đã tặng tôi một đôi giày vào sinh nhật lần thứ 18 của tôi.
6. The smoke from the two fires made me cough.
* Giải thích: "smoke" (khói) là danh từ không đếm được.
* Dịch: Khói từ hai đám cháy khiến tôi ho.
7. The road from here to Adelaide goes through some beautiful countryside.
* Giải thích: "road" (con đường) là danh từ đếm được nhưng ở đây chỉ một con đường cụ thể nên dùng dạng số ít.
* Dịch: Con đường từ đây đến Adelaide đi qua một số vùng nông thôn xinh đẹp.
8. A woman becomes a bride on her wedding day.
* Giải thích: "bride" (cô dâu) là danh từ không thể dùng ở dạng số nhiều trong ngữ cảnh này.
* Dịch: Một người phụ nữ trở thành cô dâu vào ngày cưới của cô ấy.
9. A moment of carelessness can take a person's life away.
* Giải thích: "carelessness" (sự bất cẩn) là danh từ không đếm được.
* Dịch: Một phút bất cẩn có thể cướp đi mạng sống của một người.
10. He believes that all children are born with equal intelligence.
* Giải thích: "intelligence" (trí thông minh) là danh từ không đếm được.
* Dịch: Anh ấy tin rằng tất cả trẻ em đều sinh ra với trí thông minh ngang nhau.