Đáp án:
* There isn't much space in the hall. (Không có nhiều không gian trong hội trường.)
* There aren't many boys at the prom. (Không có nhiều chàng trai ở buổi dạ hội.)
* We haven't got much money. (Chúng tôi không có nhiều tiền.)
* We don't usually take many photographs when my family go on holiday. (Gia đình tôi thường không chụp nhiều ảnh khi đi nghỉ.)
* It's not good to drink much fizzy drinks. (Uống nhiều đồ uống có ga không tốt.)
* They didn't smoke many cigarettes. (Họ không hút nhiều thuốc lá.)
* Kate doesn't drink much bread, that's why she's so slim. (Kate không ăn nhiều bánh mì, đó là lý do tại sao cô ấy rất mảnh khảnh.)
* There are many mountains in this part of my country. (Có nhiều núi ở vùng này của đất nước tôi.)
* I saw many interesting films last year, but I didn't see many horror films. (Tôi đã xem nhiều phim hay vào năm ngoái, nhưng tôi không xem nhiều phim kinh dị.)
* There isn't much salt in the soup, but a lot of pepper! (Không có nhiều muối trong súp, nhưng có rất nhiều tiêu!)
* I've bought a lot of milk and put it in the fridge. (Tôi đã mua rất nhiều sữa và cho vào tủ lạnh.)
* It costs a lot of money to own this house. (Sở hữu ngôi nhà này tốn rất nhiều tiền.)
* How many languages can you speak? (Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ?)
* I don't like durian very much. (Tôi không thích sầu riêng lắm.)
* How much time do you spend on watching TV? (Bạn dành bao nhiêu thời gian để xem TV?)