Câu 36: The often includes parks and recreational areas.
* Đáp án: B. green space (không gian xanh)
* Giải thích: Không gian xanh thường bao gồm các công viên, khu vui chơi giải trí.
Câu 37: The _ is essential for daily commuting in large cities.
* Đáp án: A. public transport (giao thông công cộng)
* Giải thích: Giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm rất cần thiết cho việc đi lại hàng ngày ở các thành phố lớn.
Câu 38: Many people use _ to manage waste and reduce environmental impact.
* Đáp án: A. recycling program (chương trình tái chế)
* Giải thích: Chương trình tái chế giúp giảm lượng rác thải và bảo vệ môi trường.
Câu 39: The _ can help make a city more sustainable and livable.
* Đáp án: B. green space (không gian xanh)
* Giải thích: Không gian xanh giúp cải thiện chất lượng không khí, giảm nhiệt độ đô thị và tạo môi trường sống tốt hơn.
Câu 40: The _ helps people to be aware of city regulations and services.
* Đáp án: A. city authority (chính quyền thành phố)
* Giải thích: Chính quyền thành phố có trách nhiệm cung cấp thông tin về các quy định và dịch vụ cho người dân.
Câu 41: _ is important for ensuring that streets are safe for pedestrians.
* Đáp án: A. Traffic safety (an toàn giao thông)
* Giải thích: An toàn giao thông đảm bảo người đi bộ có thể di chuyển an toàn trên đường.