VIII. Fill in each blank with a suitable word deriving from one of the words in the box.
Đáp án:
- inventions: Từ gốc "invent" (phát minh) nên ta thêm đuôi "-ions" để tạo thành danh từ chỉ nhiều phát minh.
- final: Từ gốc "final" (cuối cùng) nên ta giữ nguyên để chỉ thành quả cuối cùng.
- dictating: Từ gốc "dictate" (đọc để ghi âm) nên ta thêm đuôi "-ing" để tạo thành động từ phân từ hiện tại.
- endless: Từ gốc "end" (kết thúc) nên ta thêm tiền tố "end-" và hậu tố "-less" để tạo thành tính từ nghĩa là vô tận.
- expensive: Từ gốc "expense" (chi phí) nên ta thêm hậu tố "-ive" để tạo thành tính từ nghĩa là đắt tiền.
- popular: Từ gốc "popular" (phổ biến) nên ta giữ nguyên để chỉ sự phổ biến của máy hát.
- regular: Từ gốc "regular" (thường xuyên) nên ta giữ nguyên để chỉ hệ thống thường xuyên được sử dụng trong gramophone.
- improvements: Từ gốc "improve" (cải thiện) nên ta thêm hậu tố "-ments" để tạo thành danh từ chỉ những cải tiến.
IX. Read the passage and choose the word or phrase that best fits each blank.
Đáp án: (Bạn cần cung cấp các đáp án lựa chọn để mình có thể so sánh và đưa ra đáp án chính xác nhất)
Tuy nhiên, mình có thể gợi ý một số từ có thể phù hợp với từng chỗ trống:
- set off: bắt đầu một hành trình
- organized hoặc arranged: tổ chức, sắp xếp
- raised hoặc collected: huy động, thu thập
- managed to hoặc succeeded in: cố gắng và thành công
- agree hoặc consent: đồng ý
- make hoặc earn: kiếm được
- He argued hoặc He believed: Ông ấy cho rằng
- prevent hoặc stop: ngăn chặn
Giải thích:
- Câu 1: "set off" phù hợp với ngữ cảnh bắt đầu một chuyến đi.
- Câu 2: "organized" hoặc "arranged" thể hiện việc Thomas Cook đã lên kế hoạch cho chuyến đi.
- Câu 3: "raised" hoặc "collected" chỉ việc thu thập tiền để tài trợ cho chuyến đi.
- Câu 4: "managed to" hoặc "succeeded in" nhấn mạnh việc Thomas Cook đã thành công trong việc thuyết phục công ty đường sắt.
- Câu 5: "agree" hoặc "consent" nghĩa là đồng ý cho phép.
- Câu 6: "make" hoặc "earn" chỉ mục đích kiếm lợi nhuận.
- Câu 7: "He argued" hoặc "He believed" giới thiệu quan điểm của Thomas Cook.
- Câu 8: "prevent" hoặc "stop" nhấn mạnh mục tiêu ngăn chặn các vấn đề xã hội.
VIII. Fill in each blank with a suitable word deriving from one of the words in the box.
Đáp án:
- inventions: Từ gốc "invent" (phát minh) nên ta thêm đuôi "-ions" để tạo thành danh từ chỉ nhiều phát minh.
- final: Từ gốc "final" (cuối cùng) nên ta giữ nguyên để chỉ thành quả cuối cùng.
- dictating: Từ gốc "dictate" (đọc để ghi âm) nên ta thêm đuôi "-ing" để tạo thành động từ phân từ hiện tại.
- endless: Từ gốc "end" (kết thúc) nên ta thêm tiền tố "end-" và hậu tố "-less" để tạo thành tính từ nghĩa là vô tận.
- expensive: Từ gốc "expense" (chi phí) nên ta thêm hậu tố "-ive" để tạo thành tính từ nghĩa là đắt tiền.
- popular: Từ gốc "popular" (phổ biến) nên ta giữ nguyên để chỉ sự phổ biến của máy hát.
- regular: Từ gốc "regular" (thường xuyên) nên ta giữ nguyên để chỉ hệ thống thường xuyên được sử dụng trong gramophone.
- improvements: Từ gốc "improve" (cải thiện) nên ta thêm hậu tố "-ments" để tạo thành danh từ chỉ những cải tiến.
IX. Read the passage and choose the word or phrase that best fits each blank.
Đáp án: (Bạn cần cung cấp các đáp án lựa chọn để mình có thể so sánh và đưa ra đáp án chính xác nhất)
Tuy nhiên, mình có thể gợi ý một số từ có thể phù hợp với từng chỗ trống:
- set off: bắt đầu một hành trình
- organized hoặc arranged: tổ chức, sắp xếp
- raised hoặc collected: huy động, thu thập
- managed to hoặc succeeded in: cố gắng và thành công
- agree hoặc consent: đồng ý
- make hoặc earn: kiếm được
- He argued hoặc He believed: Ông ấy cho rằng
- prevent hoặc stop: ngăn chặn
Giải thích:
- Câu 1: "set off" phù hợp với ngữ cảnh bắt đầu một chuyến đi.
- Câu 2: "organized" hoặc "arranged" thể hiện việc Thomas Cook đã lên kế hoạch cho chuyến đi.
- Câu 3: "raised" hoặc "collected" chỉ việc thu thập tiền để tài trợ cho chuyến đi.
- Câu 4: "managed to" hoặc "succeeded in" nhấn mạnh việc Thomas Cook đã thành công trong việc thuyết phục công ty đường sắt.
- Câu 5: "agree" hoặc "consent" nghĩa là đồng ý cho phép.
- Câu 6: "make" hoặc "earn" chỉ mục đích kiếm lợi nhuận.
- Câu 7: "He argued" hoặc "He believed" giới thiệu quan điểm của Thomas Cook.
- Câu 8: "prevent" hoặc "stop" nhấn mạnh mục tiêu ngăn chặn các vấn đề xã hội.