**Exercise 1:**
1. **Đáp án:** What do people say about the film?
**Giải thích:** Câu hỏi này cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu hỏi đúng, bắt đầu bằng từ để hỏi "What", theo sau là động từ "do", chủ ngữ "people", và cuối cùng là tân ngữ "say about the film".
2. **Đáp án:** My favourite film is a horror film directed by John R. Leonetti.
**Giải thích:** Câu này cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu đúng, với chủ ngữ "My favourite film", động từ "is", và bổ ngữ "a horror film directed by John R. Leonetti".
3. **Đáp án:** Let's go to the cinema tonight!
**Giải thích:** Câu này là một lời mời, cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu mời đúng, bắt đầu bằng "Let's", theo sau là động từ "go", và bổ ngữ "to the cinema tonight".
4. **Đáp án:** What kind of film is it?
**Giải thích:** Câu hỏi này cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu hỏi đúng, bắt đầu bằng từ để hỏi "What", theo sau là "kind of film", và cuối cùng là động từ "is" và chủ ngữ "it".
5. **Đáp án:** He doesn't like that kind of film.
**Giải thích:** Câu này cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu khẳng định đúng, với chủ ngữ "He", động từ "doesn't like", và tân ngữ "that kind of film".
6. **Đáp án:** Many people cried when they saw the scenes in the film.
**Giải thích:** Câu này cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu đúng, với chủ ngữ "Many people", động từ "cried", và mệnh đề "when they saw the scenes in the film".
7. **Đáp án:** The film was so boring that we fell asleep last night.
**Giải thích:** Câu này cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu đúng, với chủ ngữ "The film", động từ "was", và bổ ngữ "so boring that we fell asleep last night".
8. **Đáp án:** There were too many fights in the film. It was violent.
**Giải thích:** Câu này cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu đúng, với chủ ngữ "There", động từ "were", và bổ ngữ "too many fights in the film". Câu thứ hai là một câu khẳng định về tính chất của bộ phim.
9. **Đáp án:** What film did you see recently?
**Giải thích:** Câu hỏi này cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu hỏi đúng, bắt đầu bằng từ để hỏi "What", theo sau là chủ ngữ "film", động từ "did", và tân ngữ "you see recently".
10. **Đáp án:** Put your earphones near here.
**Giải thích:** Câu này cần sắp xếp lại để có cấu trúc câu mệnh lệnh đúng, bắt đầu bằng động từ "Put", theo sau là tân ngữ "your earphones", và bổ ngữ "near here".
---
**Exercise 2:**
1. **Đáp án:** In spite of being a poor student, Tom studied very well.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "In spite of" để diễn tả sự tương phản giữa việc Tom là một sinh viên nghèo nhưng vẫn học rất tốt.
2. **Đáp án:** Because of her sickness, Mary could not go to school.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "Because of" để chỉ lý do Mary không thể đi học là do cô ấy bị ốm.
3. **Đáp án:** Despite the bad weather, she went to school on time.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "Despite" để diễn tả sự tương phản giữa thời tiết xấu nhưng cô ấy vẫn đến trường đúng giờ.