1. Jack’s overweight, **yet** he continues to eat lots of chocolate and fast food. (and, so, yet)
- Giải thích: "yet" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc Jack thừa cân nhưng vẫn tiếp tục ăn nhiều đồ ăn không tốt cho sức khỏe.
2. I’ve worked on the computer for 10 hours today, **so** I’ve got a headache. (and, so, but)
- Giải thích: "so" được dùng để chỉ kết quả của việc làm việc quá lâu trên máy tính, dẫn đến việc bị đau đầu.
3. The meeting was finished, **and** everyone went out. (and, or, but)
- Giải thích: "and" được sử dụng để nối hai hành động liên tiếp, tức là cuộc họp kết thúc và mọi người cùng ra ngoài.
4. Jane is making good progress, **but** she needs to keep going. (but, so, or)
- Giải thích: "but" được dùng để chỉ sự tương phản giữa việc Jane đang tiến bộ nhưng vẫn cần phải tiếp tục nỗ lực.
5. Lucy is not here. Maybe she is stuck in the traffic jam, **or** she may forget about the meeting. (and, but, or)
- Giải thích: "or" được sử dụng để đưa ra hai khả năng khác nhau về lý do Lucy không có mặt.
6. Maria didn’t review for the exam, **so** she failed. (but, so, or)
- Giải thích: "so" được dùng để chỉ kết quả của việc Maria không ôn tập, dẫn đến việc cô ấy thi trượt.
7. To get to Phu Quoc, you can fly, **or** you can ride the ferry. (and, or, yet)
- Giải thích: "or" được sử dụng để đưa ra hai lựa chọn khác nhau về cách di chuyển đến Phú Quốc.
8. I’m afraid of heights, **yet** I want to enjoy the view from the top of this mountain. (and, yet, so)
- Giải thích: "yet" được dùng để chỉ sự tương phản giữa nỗi sợ độ cao và mong muốn thưởng thức cảnh đẹp.
9. This restaurant isn’t located in a nice place in the city, **but** it’s a good one. (but, and, so)
- Giải thích: "but" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa vị trí không đẹp của nhà hàng và chất lượng tốt của nó.
10. I got up late this morning, **so** I didn’t have breakfast. (yet, and, or)
- Giải thích: "so" được dùng để chỉ kết quả của việc dậy muộn, dẫn đến việc không kịp ăn sáng.