1. Đáp án: A. neighbor
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "neighbor" (hàng xóm) là từ phù hợp nhất để chỉ vai trò của người thu gom rác trong cộng đồng, vì họ làm việc để giữ cho khu vực sống của hàng xóm sạch sẽ.
2. Đáp án: A. environment
Giải thích: "Environment" (môi trường) là từ chính xác vì công việc của người thu gom rác liên quan đến việc bảo vệ môi trường khỏi rác thải có thể gây hại.
3. Đáp án: A. collecting
Giải thích: "Collecting" (thu gom) là dạng động gerund, phù hợp với cấu trúc câu, diễn tả hành động thu gom rác từ các hộ gia đình và doanh nghiệp.
4. Đáp án: A. ground
Giải thích: "Ground" (mặt đất) là từ thích hợp để chỉ nơi mà rác thải được chôn lấp tại bãi rác, nhằm ngăn chặn mùi hôi và côn trùng.
5. Đáp án: C. products
Giải thích: "Products" (sản phẩm) là từ phù hợp nhất vì rác thải được xử lý tại trung tâm tái chế để tạo ra các sản phẩm mới.
6. Đáp án: C. reduce
Giải thích: "Reduce" (giảm) là từ chính xác vì mục tiêu của việc tái chế là giảm lượng rác thải đưa vào bãi rác.
7. Đáp án: B. physically
Giải thích: "Physically" (về mặt thể chất) là từ phù hợp để mô tả tính chất công việc của người thu gom rác, vì họ phải làm việc nặng nhọc và ngoài trời.
8. Đáp án: D. preserving
Giải thích: "Preserving" (bảo tồn) là từ thích hợp nhất để diễn tả vai trò của người thu gom rác trong việc giữ gìn vẻ đẹp tự nhiên của cộng đồng.