I. Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
* A. teeth (âm /iː/) các từ còn lại phát âm /iː/
* A. lived (âm /ɪd/) các từ còn lại phát âm /ɪd/
* B. geography (âm /ˈdʒɒɡrəfi/) các từ còn lại phát âm /iː/
* D. children (âm /ɪn/) các từ còn lại phát âm /ɪŋ/
II. Chọn đáp án đúng:
* C. spends (Nam thường dành một giờ mỗi ngày để chơi trò chơi video.)
* B. What about (Nam: Chiều nay đi bơi nhé? Hoa: Ý kiến hay đó.)
* D. Yes, I’d love to. (Bạn có muốn ăn tối ở nhà mình không? Vâng, mình rất thích.)
* C. to (Trẻ em thích chơi game hơn là học tiếng Anh.)
* A. movies (Bạn thích loại phim nào? - Mình thích phim hoạt hình.)
* B. carefully (Bố tôi luôn lái xe cẩn thận.)
* D. tall (Anh trai bạn cao bao nhiêu? - Anh ấy cao 1,70 mét.)
* A. What (Ngôi nhà đẹp quá!)
III. Chia động từ:
* I met her at the movie theater last night.
* He goes to the English Club every Sunday. But last Sunday he didn't go there.
* The children were here ten minutes ago, but now they are playing soccer in the yard.
* Nam: Did you watch the movie on TV last night?
Ba: No. I had no time to watch it.
Giải thích:
* Bài tập I: Tập trung vào cách phát âm của nguyên âm và phụ âm.
* Bài tập II: Chọn đáp án phù hợp với ngữ cảnh và cấu trúc câu.
* Bài tập III: Áp dụng các thì đã học (quá khứ đơn, hiện tại đơn, quá khứ tiếp diễn) để chia động từ cho đúng.