Các bước tiến hành:
- Đọc bản vẽ nhà ở (h16.1) theo các bước như ví dụ bài 15
- Kẻ theo mẫu bảng 15.2 và ghi phần trả lời vào bảng
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Bảng 16.1:
Trình tự đọc | Nội dung cần tìm hiểu | Bản vẽ nhà ở (h16.1) |
1.Khung tên | -Tên gọi ngôi nhà -Tỉ lệ bản vẽ | -Nhà ở -1:100 |
2.Hình biểu diễn | -Tên gọi hình chiếu -Tên gọi mặt cắt | -Mặt đứng -Mặt cắt A-A, mặt bằng |
3.Kích thước | -Kích thước chung -Kích thước từng bộ phận | -10200,6000,5900 -Phòng sinh hoạt chung:3000x4500 -Phòng ngủ:3000x3000 -Hiên:1500x3000 -Khu (bếp, tắm, xí):3000x3000 -Nền:800 -Tường:2900 -Mái cao:2200 |
4.Các bộ phận | -Số phòng -Số cửa đi và cửa sổ -Các bộ phận khác | -3 Phòng -3 cửa đi và 9 cửa sổ đơn -Hiên có lan can và khu phụ |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |