Từ vựng Unit 16 lớp 5
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
place | /pleis/ | địa điểm |
post office | /poust ɔfis/ | bưu điện |
bus stop | /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
pharmacy | /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
cinema | /sinimə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mju:'ziəm/ | Bảo tàng |
park | /pɑ:kə/ | công viên |
zoo | /zu:/ | Sở thú |
theatre | /θiətə/ | rạp hát |
restaurant | /restrɔnt/ | nhà hàng |
supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
next to | /nekst tu:/ | bên cạnh |
behind | /bi’hand/ | đằng sau |
in front of | /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
opposite | /ɔpəzit/ | đối diện |
between | /bi'twi:n/ | ở giữa |
on the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
go straight | /gou streit/ | đi thẳng |
ahead | /ə'hed/ | về phía trước |
turn left | /tə:n left/ | rẽ trái |
turn right | /tə:n rait/ | rẽ phải |
at the end | /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
near | /niə / | ở gần |
take a coach | /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
take a boat | /teik ə bout/ | đi tàu |
go by plane | /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
giving directions | /giviη di'rek∫n/ | chỉ đường |
fence | /fens/ | hàng rào |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |