Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 17 lớp 5

Từ vựng Unit 17 lớp 5

1 trả lời
Hỏi chi tiết
4
0
0
Đặng Bảo Trâm
10/09 17:13:52
Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
restaurant/ˈrest(ə)rɒnt/nhà hàng
a bowl of/ə bəʊl əv/một bát (gì đó)
noodle/ˈnuːd(ə)l/
water/ˈwɔːtə(r)/nước
a glass of/ə glɑ:s əv/một ly (gì đó)
apple juice/ˈæp(ə)l dʒuːs/nước táo
fish/fɪʃ/
a packet of/ə ˈpækɪt əv/một gói (gì đó)
biscuit/ˈbɪskɪt/bánh quy
a bar of/ə bɑ: əv/một thanh (gì đó)
a carton of/ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/một hộp (gì đó)
lemonade/ˌleməˈneɪd/nước chanh
nowadays/ˈnaʊəˌdeɪz/ngày nay
sandwich/ˈsæn(d)wɪdʒ/bánh săng uých
healthy food/ˈhelθi fuːd/Đồ ăn tốt cho sức khỏe
meal/miːl/bữa ăn
canteen/kænˈtiːn/căng tin
fresh/freʃ/tươi
egg/eg/trứng
sausage/ˈsɒsɪdʒ/xúc xích
butter/ˈbʌtə(r)/
bottle/ˈbɒt(ə)l/chai
banana/bəˈnɑːnə/quả chuối
diet/ˈdaɪət/chế độ ăn kiêng
vegetable/ˈvedʒtəb(ə)l/rau
vitamin/ˈvɪtəmɪn/Chất dinh dưỡng (vitamin)
sugar/ˈʃʊɡə(r)/đường
salt/sɔːlt/muối
meat/miːt/thịt
fat/fæt/béo
rice/raɪs/cơm, gạo
habit/ˈhæbɪt/thói quen

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo