Thực hiện Thí nghiệm 2 theo hướng dẫn, nêu hiện tượng xảy ra. Viết phương trình hoá học của các phản ứng xảy ra và giải thích.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Thí nghiệm 2 | Hiện tượng | Phương trình hoá học, giải thích |
Lấy vào ống nghiệm (1) khoảng 2 mL dung dịch BaCl2, thêm khoảng 2 mL dung dịch Na2SO4, lắc đều. | Xuất hiện kết tủa trắng. | Dd BaCl2 phản ứng với dd Na2SO4 tạo thành kết tủa là BaSO4. BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaCl |
Lấy vào ống nghiệm (2) khoảng 2 mL dung dịch CaCl2, thêm khoảng 2 mL dung dịch Na2CO3, lắc đều. | Xuất hiện kết tủa trắng. | Dd CaCl2 phản ứng với dd Na2CO3 tạo thành kết tủa trắng là CaCO3. CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaCl |
Thêm tiếp vào mỗi ống nghiệm khoảng 2 mL dung dịch HCl, lắc đều. | Ống nghiệm 1 không có hiện tượng. Ống nghiệm 2 kết tủa tan, có khí thoát ra. | - Kết tủa BaSO4 không tan trong acid mạnh. BaSO4 + HCl → không phản ứng. - CaCO3 phản ứng với HCl sinh ra khí CO2. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O |
Lấy vào ống nghiệm (3) khoảng 2 mL dung dịch K2SO4, thêm khoảng 2 mL dung dịch BaCl2, lắc đều. | Xuất hiện kết tủa trắng. | Dd K2SO4 phản ứng với dd BaCl2 tạo thành kết tủa là BaSO4. K2SO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + 2KCl |
Lấy vào ống nghiệm (4) khoảng 2 mL dung dịch Na2CO3, thêm từ từ khoảng 2 mL dung dịch HCl. | Có khí thoát ra. | Na2CO3 phản ứng với HCl sinh ra khí CO2. Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |