Fill in each gap with ONE suitable word in the box: tunnel; underpass; skytrain; walkways
1. They asked foreign companies to design a … through Hai Van Pass.
2. The Trung Hoa … in Ha Noi forms the city’s first four-layered intersection.
3. A huge network of elevated … in Hong Kong helps visitors walk across the city easily.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. tunnel | 2. underpass | 3. walkways |
Giải thích:
1. tunnel (n) đường hầm
2. underpass (n) hầm chui
3. walkways (n) đường đi
Dịch:
1. Họ yêu cầu các công ty nước ngoài thiết kế một đường hầm qua đèo Hải Vân.
2. Cầu vượt Trung Hòa ở Hà Nội tạo thành nút giao bốn lớp đầu tiên của thành phố.
3. Một mạng lưới lớn các lối đi trên cao ở Hồng Kông giúp du khách đi bộ qua thành phố một cách dễ dàng.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |