LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Facebook is one of the most popular social networking (1) ________ in the world, allowing users to contact each other, (2) ________ news, send (3) ________ messages and keep in touch in many other ways

----- Nội dung ảnh -----
Facebook is one of the most popular social networking (1) ________ in the world, allowing users to contact each other, (2) ________ news, send (3) ________ messages and keep in touch in many other ways. The site was founded in 2004 by Mark Zuckerberg, a computer science student at Harvard, and his college roommates. At first, the site was only available to Harvard students but since 2006 Facebook has been open to all: anybody thirteen years old or older with a valid email address can (4) ________ the site. The site has been developed constantly ever since and new (5) ________ are added regularly. In 2010 Facebook had around 600 million active users and its value had been estimated at over $40 billion. Facebook has had some problems, however. The (6) ________ has been criticized in the past for not protecting the (7) ________ information that users include in their (8) ________ and it has been blocked by numerous countries at different times for political and religious reasons. The site is also often (9) ________ by companies worried at how much time their worker spend (10) ________.

1. A. webs B. sites C. pages D. portals
2. A. post B. write C. type D. message
3. A. instant B. lightning C. short D. fast
4. A. find B. open C. access D. see
5. A. elements B. features C. offers D. parts
6. A. producer B. company C. secret D. personal
7. A. particular B. special C. status D. groups
8. A. block B. blocking C. blocked D. blocks
9. A. connected B. crashed C. type D. networked
2 trả lời
Hỏi chi tiết
9
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suggested answers for each blank:

1. **D. portals** (Facebook is a portal for social networking)
2. **A. post** (to post news)
3. **B. write** (to write messages)
4. **C. access** (to access the site)
5. **A. elements** (new elements are added)
6. **B. site** (the site has been criticized)
7. **C. information** (information that users include)
8. **D. blocked** (information can be blocked)
9. **A. connected** (concerns about how connected workers are)
10. **C. online** (workers often spend time online)

So the answers filled in would be:

1. portals
2. post
3. write
4. access
5. elements
6. site
7. information
8. blocked
9. connected
10. online
0
0
+5đ tặng
  • B. sites
  • A. post
  • A. instant
  • C. access
  • B. features
  • B. company
  • C. personal
  • D. blocks
  • B. crashed
  • A. connected

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
hôm qua
+4đ tặng
1. Đáp án: B. sites
   Giải thích: "Social networking sites" là cụm từ phổ biến để chỉ các trang mạng xã hội, trong khi "webs", "pages" và "portals" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
 
2. Đáp án: A. post
   Giải thích: "Post news" là cách diễn đạt đúng để chỉ việc đăng tải tin tức trên mạng xã hội. Các từ còn lại không phù hợp với ngữ cảnh.
 
3. Đáp án: A. instant
   Giải thích: "Instant messages" là thuật ngữ phổ biến để chỉ các tin nhắn được gửi ngay lập tức qua mạng. Các từ khác không phù hợp với ngữ cảnh.
 
4. Đáp án: C. access
   Giải thích: "Access the site" có nghĩa là truy cập vào trang web, là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh này.
 
5. Đáp án: B. features
   Giải thích: "New features" là cụm từ thường dùng để chỉ các tính năng mới được thêm vào trang web. Các từ khác không phù hợp.
 
6. Đáp án: B. company
   Giải thích: "The company" là cách diễn đạt chính xác để chỉ Facebook như một công ty. Các từ khác không phù hợp trong ngữ cảnh.
 
7. Đáp án: D. groups
   Giải thích: "Personal information" là cụm từ đúng để chỉ thông tin cá nhân mà người dùng cung cấp. Các từ khác không phù hợp.
 
8. Đáp án: D. blocks
   Giải thích: "In their blocks" không phải là cụm từ chính xác, nhưng trong ngữ cảnh này, "blocks" có thể hiểu là các phần thông tin mà người dùng cung cấp. Tuy nhiên, câu này có thể cần một từ khác như "profiles".
 
9. Đáp án: A. connected
   Giải thích: "Often connected" có thể hiểu là việc các công ty lo lắng về việc nhân viên của họ sử dụng Facebook. Các từ khác không phù hợp.
 
10. Đáp án: A. connected
    Giải thích: "Spend connected" không phải là cách diễn đạt chính xác, nhưng trong ngữ cảnh này, có thể hiểu là việc nhân viên dành thời gian trên Facebook. Tuy nhiên, câu này có thể cần một từ khác như "scrolling" hoặc "browsing". 
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư