Give the correct form of the verbs in the brackets to complete the sentences
He________(see) her before.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Câu diễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ “before” (trước đó)
Công thức: S + had + Ved/V3
He had seen her before.
Tạm dịch: Trước đây anh ấy đã từng gặp cô ấy rồi.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |