Give the correct form of the verbs in the brackets to complete the sentences
He believes you ______(tell) the truth.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Dấu hiêu: believe ( tin tưởng)
Câu diễn tả niềm tin, hy vọng trong tương lai =>Tương lai đơn
Công thức: S + believe/ think/ promise... (that) S + will + V
=>He believes you will tellthe truth.
Tạm dịch: Anh ấy tin rằng bạn sẽ nói sự thật.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |